Xe Tải Trường Giang
Giới thiệu về Xe tải dongfeng trường giang
Xe tải dongfeng trường giang được sản xuất và lắp ráp bởi công ty Dông Phong Trường Giang được thành lập: 20/11/2001
Lĩnh vực hoạt động chính:
- Sản xuất, chế tạo, gia công, lắp ráp, cung ứng dịch vụ và kinh doanh các máy cơ khí nông nghiệp
- Kinh doanh nông sản, thực phẩm, kim khí, nguyên liệu,máy móc phục vụ cho sản xuất công-nông-ngư nghiệp, đồ điện dân dụng, phương tiện vận tải, dịch vụ cho thuê kho bãi, nhà xưởng
- Thiết kế phương tiện vận tải đường bộ
- Đóng mới thùng bệ chở khách, xe tải
- Sửa chữa, hoán cải, cải tạo phương tiện cơ giới đường bộ
- Sản xuất, lắp ráp phương tiện vận tải
Sản phẩm xe tải dongfeng trường giang
- Sản xuất,lắp ráp, kinh doanh sản phẩm xe ô tô Đông Phong các loại
- Nhập khẩu linh kiện, phụ tùng chính hãng Đông Phong Motor
Công suất: 7200 xe/năm
Đối tác: Công ty TNHH ô tô Đông Phong là liên doanh giữa 3 đối tác lớn
- Công ty TNHH cơ giới nông nghiệp miền Bắc
- Công ty TNHH công thương Thập Yến
- Công ty TNHH xe ô tô thực nghiệp Đông Phong
Sản phẩm bán chạy nhất trên thị trương
Xe tải ben 3,49 tấn trương giang
Động cơ: 54 kw,4xi lanh thẳng hang
Kích thước long thùng: 2.590 x 1.600 x 700 (m3)
Lốp xe trước/sau: 8.25-16R
Giá xe: 298.000.000(vnd)
Xe tải ben 5,7 tấn trương giang
Động cơ: 85 kw,4xi lanh thẳng hang
Kích thước long thùng: 3.220 x 1.960 x 740 (m3)
Lốp xe trước/sau: 8.25-20R
Giá xe: 395.000.000(vnd) có định vị
Xe tải ben 7,8 tấn trương giang
Động cơ: 132 kw,6xi lanh thẳng hang
Kích thước long thùng: 4.450 x 2.280 x 650 (m3)có thùng cơi
Lốp xe trước/sau: 1.100-20R
Giá xe: 695.000.000(vnd) có định vị
Xe tải ben 8,1 tấn trương giang
Động cơ: 132 kw,6xi lanh thẳng hang
Kích thước long thùng: 4.480 x 2.270 x 650 (m3)
Lốp xe trước/sau: 1.100-20R
Giá xe: 652.000.000(vnd) có định vị
Xe tải ben 8,5 tấn trương giang
Động cơ: 118 kw,4 xi lanh thẳng hang
Kích thước long thùng: 4.120 x 2.260 x 740 (m3)
Lốp xe trước/sau: 1.100-20R
Giá xe: 590.000.000 (vnd) có định vị
Xe tải ben9,2 tấn hạ tải 8,55 tấn trương giang
Động cơ: 118 kw,4 xi lanh thẳng hang
Kích thước long thùng: 4.120 x 2.260 x 740 (m3)
Lốp xe trước/sau: 1.100-20R
Giá xe: 567.000.000 (vnd) có định vị
Xe tải ben 13.3 tấn 3 chân trương giang
Động cơ: 191 kw,6 xi lanh thẳng hang
Kích thước long thùng: 5.280 x 2.310 x 910 (m3)
Lốp xe trước/sau: 1.200-20R
Giá xe: 940.000.000 (vnd) có định vị
Trên đây chỉ là bảng giá các loại xe tải xe ben của xe tải TRƯỜNG GIANG để tham khảo. Giá cả phụ thuộc vào thời điểm cũng như từng vùng miền. Vui lòng liên hệ với đại lý xe tải TRƯỜNG GIANG hoạc số điện thoại: 0985 067 783 để có thông tin chi tiết.
- Quý khách hàng có thể tham khảo giá xe tải HOA MAI và xe tải CHIẾN THẮNG
Nhà phân phối sản phẩm ô tô Trường Giang Đông Phong tại Hà Nội.
Showroom 1 : QL3 ,Thôn Văn Thượng, Huyện ĐôngAnh , TP Hà Nội
BẢNG BÁO GIÁ
Hưng Yên, ngày 18 tháng 11 năm 2016
Kính Gửi : Quý khách hàng
Công ty TNHH Ôtô Đông Phong xin gửi tới Quý Đại lý lời cảm ơn chân thành về sự hợp tác hiện nay cũng như trong thời gian tới.
Để từng bước hoàn thiện và phục vụ khách hàng tốt hơn, Nhà máy xin báo giá mới tới Quý Đại lý như sau:
STT |
Loại xe |
Số loại |
Trọng tải |
Giá giao Đại lý |
1 |
Xe ô tô tải tự đổ, 1 cầu |
DFM 6,9TB4x2 |
6.900 kg (tải ben, cầu láp, lốp 10.00R20, đời 2016) |
505.000.000 |
2 |
TG-DFM8,0B4x2 |
7.800 kg (tải ben, cầu dầu, lốp 11.00R20, đời 2016) |
710.000.000 |
|
3 |
DFM YC7TF4x2/TD3 |
8.500 kg (tải ben, lốp 11.00, đời 2016) |
600.000.000 |
|
4 |
TG-FA8,5B4x2 |
8.750 kg (tải ben, lốp 11.00, đời 2016) |
590.000.000 |
|
5 |
DFM YC7TF4x2/TD1 |
9.200 kg (tải ben, đời 2015, lốp 10.000) |
562.000.000 (có kích + chắn nắng) Xuất hóa đơn 525tr |
|
6 |
DFM YC7TF4x2/TD2 |
9.200kg (tải ben, đời 2015, lốp 11.000) |
562.000.000 (có kích + chắn nắng) Xuất hóa đơn 535tr |
|
7 |
|
DFM YC7TF4x2/TD1 |
9.200 kg (tải ben, đời 2015, lốp 10.000) |
572.000.000 Xuất hóa đơn 545tr (có kích + chắn nắng + cầu to 13T) |
8 |
|
DFM YC7TF4x2/TD2 |
9.200kg (tải ben, đời 2015, lốp 11.000) |
572.000.000 Xuất hóa đơn 545tr (có kích + chắn nắng +cầu to 13T) |
9 |
Xe ô tô tải tự đổ, 2 cầu, 3 chân |
US13B6x6-2 |
13.035 kg (tải ben, đời 2016, lốp 11.00R20) |
1.190.000.000 |
10 |
FAW, CA3250P1K2T1EA80 |
13.570 kg (tải ben, đời 2016, lốp 11.00) |
930.000.000 |
|
11 |
DFM YC9TF6x4/TD |
13.300 kg (tải ben, đời 2016, lốp 11.00) |
930.000.000 |
|
12 |
Xe ô tô tải tự đổ, 2 cầu |
DFM TD3.45TC4 x 4 |
3.450 kg (động cơ 83KW, động cơ Faw, đời 2012) |
410.000.000 |
13 |
DFM YC7TF4x4/TD2 |
7.800 kg (động cơ 105KW, động cơ Yuchai, đời 2015, lốp 11.00-20) |
585.000.000 |
|
14 |
DFM TD8.5YC4x4 |
8.200 kg (tải ben, lốp 11.00R20, đời 2016) |
630.000.000 |
|
15 |
TRUONGGIANG, US8.5B4x4 |
8.500 kg (động cơ 118 KW, động cơ Yuchai, đời 2016, lốp 11.00R20) |
790.000.000 |
|
16 |
Xe ô tô tải sat xi |
DFM EQ7TE4x2/KM2 |
7 .400 kg (cabin Sanhunat, lốp 11.000-20, đời 2015) |
490.000.000 |
17 |
Xe ô tô tải |
DFM EQ7TE4x2/KM2-TK |
7.200 kg (cabin Sanhunat, lốp 11.000-20, đời 2015, bản quyền thùng kín) |
490.000.000 |
18 |
Xe ô tô tải sat xi, 1 cầu |
DFM-EQ8TE4x2KM2 |
8.000 kg ( cabin Đồng Tâm, ghế hơi, bình dầu inox, bình khí inox, lốp 11.00 -20, đời 2015) |
610.000.000 |
19 |
Xe ô tô tải sat xi, 1 cầu |
DFM-EQ8TE4x2KM2-TK |
7.700 kg (cabin Đồng Tâm, ghế hơi, bình dầu inox, bình khí inox, lốp 11.00 -20, đời 2015, bản quyền thùng kín) |
610.000.000 |
20 |
DFM EQ7TE4x2/KM3 |
9.600 kg (lốp 10.00, đời 2015 và 2016) |
540.000.000 |
|
21 |
Xe ô tô tải thùng kín |
DFM EQ7TE4x2/KM3/TK |
8.870 kg ( lốp 10.00, bản quyền thùng kín) |
540.000.000 |
22 |
Xe ô tô tải sat xi, 2 cầu
|
DFM YC88TF4x4MP |
8.700 kg (lốp 11.00-20, đời 2015) |
570.000.000 |
23 |
DFM EQ9TE6x4/KM-TK |
13.500 kg ( lốp 11.00-20, cabin sanhuant, đời 2015, bản quyền thùng kín) |
780.000.000 |
|
24 |
DFM EQ9TE6x4/KM |
14.400 kg (lốp 11.00-20, cabin sanhuant, đời 2015) |
780.000.000 |
|
25 |
Xe tải sat xi, 4 chân, 2 cầu |
DFM EQ10TE8x4/KM |
18.700 kg (lốp 11.00-20, cabin Thiên Long, đời 2015) |
930.000.000 |
26 |
DFM EQ10TE8x4/KM2-5050 |
17.990 kg (lốp 11.00-20, cabin Thiên Long, đời 2015) |
960.000.000 |
|
27 |
FAW CA1311P1K2L7T4EA80-1 |
17.990 kg (lốp 11.R22.5, động cơ Faw, đời 2016) |
1.030.000.000 |
|
28 |
DFM EQ10TE8x4/KM-5050 |
19.100 kg (lốp 11.00-20, cabin Thiên Long, đời 2015) |
960.000.000 |
|
29 |
Xe tải sat xi, 5 chân |
DFM YC11TE10x4/KM |
21.805 kg (lốp 11.00-20, đời 2016) |
1.105.000.000 |
T/M CÔNG TY %.( Giá trên có thương lượng )