dungbhcuulong@gmail.com
Mở cửa: Từ 8:00 đến 20:30 (Tất cả các ngày trong tuần)

Xe Tải Trường Giang

Giới thiệu về Xe tải dongfeng trường giang

  Xe tải dongfeng trường giang được sản xuất và lắp ráp bởi công ty Dông Phong Trường Giang được thành lập: 20/11/2001

Lĩnh vực hoạt động chính:

- Sản xuất, chế tạo, gia công, lắp ráp, cung ứng dịch vụ và kinh doanh các máy cơ khí nông nghiệp

- Kinh doanh nông sản, thực phẩm, kim khí, nguyên liệu,máy móc phục vụ cho sản xuất công-nông-ngư nghiệp, đồ điện dân dụng, phương tiện vận tải, dịch vụ cho thuê kho bãi, nhà xưởng

- Thiết kế phương tiện vận tải đường bộ

- Đóng mới thùng bệ chở khách, xe tải

- Sửa chữa, hoán cải, cải tạo phương tiện cơ giới đường bộ

- Sản xuất, lắp ráp phương tiện vận tải

Sản phẩm xe tải dongfeng trường giang

- Sản xuất,lắp ráp, kinh doanh sản phẩm xe ô tô Đông Phong các loại

- Nhập khẩu linh kiện, phụ tùng chính hãng Đông Phong Motor

Công suất: 7200 xe/năm

Đối tác: Công ty TNHH ô tô Đông Phong là liên doanh giữa 3 đối tác lớn

- Công ty TNHH cơ giới nông nghiệp miền Bắc

- Công ty TNHH công thương Thập Yến

- Công ty TNHH xe ô tô thực nghiệp Đông Phong

 

Sản phẩm bán chạy nhất trên thị trương

Xe tải ben 3,49 tấn trương  giang

Động cơ: 54 kw,4xi lanh thẳng hang

Kích thước long thùng: 2.590 x 1.600 x 700 (m3)

Lốp xe trước/sau: 8.25-16R

Giá xe: 298.000.000(vnd)

Xe tải ben 5,7 tấn trương  giang

Động cơ: 85 kw,4xi lanh thẳng hang

Kích thước long thùng:  3.220 x 1.960 x 740 (m3)

Lốp xe trước/sau: 8.25-20R

Giá xe: 395.000.000(vnd) có định vị

Xe tải ben 7,8 tấn trương  giang

Động cơ: 132 kw,6xi lanh thẳng hang

Kích thước long thùng:  4.450 x 2.280 x 650 (m3)có thùng cơi

Lốp xe trước/sau: 1.100-20R

Giá xe: 695.000.000(vnd) có định vị

Xe tải ben 8,1 tấn trương  giang

Động cơ: 132 kw,6xi lanh thẳng hang

Kích thước long thùng:  4.480 x 2.270 x 650 (m3)

Lốp xe trước/sau: 1.100-20R

Giá xe: 652.000.000(vnd) có định vị

Xe tải ben 8,5 tấn trương  giang

Động cơ: 118 kw,4 xi lanh thẳng hang

Kích thước long thùng:  4.120 x 2.260 x 740 (m3)

Lốp xe trước/sau: 1.100-20R

Giá xe: 590.000.000 (vnd) có định vị

Xe tải ben9,2 tấn hạ tải 8,55 tấn trương  giang

Động cơ: 118 kw,4 xi lanh thẳng hang

Kích thước long thùng:  4.120 x 2.260 x 740 (m3)

Lốp xe trước/sau: 1.100-20R

Giá xe: 567.000.000 (vnd) có định vị

Xe tải ben 13.3 tấn 3 chân trương  giang

Động cơ: 191 kw,6 xi lanh thẳng hang

Kích thước long thùng:  5.280 x 2.310 x 910 (m3)

Lốp xe trước/sau: 1.200-20R

Giá xe: 940.000.000 (vnd) có định vị

Trên đây chỉ là bảng giá các loại xe tải xe ben của xe tải TRƯỜNG GIANG để tham khảo. Giá cả phụ thuộc vào thời điểm cũng như từng vùng miền. Vui lòng liên hệ với đại lý xe tải TRƯỜNG GIANG hoạc số điện thoại: 0985 067 783  để có thông tin chi tiết.

  • Quý khách hàng có thể tham khảo giá xe tải HOA MAI và xe tải CHIẾN THẮNG

Nhà phân phối sản phẩm ô tô Trường Giang Đông Phong tại Hà Nội.

Showroom 1 :  QL3 ,Thôn Văn Thượng, Huyện ĐôngAnh , TP Hà Nội

BẢNG BÁO GIÁ

 Hưng Yên, ngày 18 tháng 11 năm 2016

  Kính Gửi : Quý khách hàng

            Công ty TNHH Ôtô Đông Phong xin gửi tới Quý Đại lý lời cảm ơn chân thành về sự hợp tác hiện nay cũng như trong thời gian tới.

            Để từng bước hoàn thiện và phục vụ khách hàng tốt hơn, Nhà máy xin báo giá mới tới Quý Đại lý như sau:

STT

Loại xe

Số loại

Trọng tải

Giá giao Đại lý

1

Xe ô tô tải tự đổ, 1 cầu

DFM 6,9TB4x2

6.900 kg (tải ben, cầu láp, lốp 10.00R20, đời 2016)

505.000.000

2

TG-DFM8,0B4x2

7.800 kg (tải ben, cầu dầu, lốp 11.00R20, đời 2016)

710.000.000

3

DFM YC7TF4x2/TD3

8.500 kg (tải ben, lốp 11.00, đời 2016)

600.000.000

4

TG-FA8,5B4x2

8.750 kg (tải ben, lốp 11.00, đời 2016)

590.000.000

5

 

DFM YC7TF4x2/TD1

9.200 kg (tải ben, đời 2015, lốp 10.000)

562.000.000 (có kích + chắn nắng)

Xuất hóa đơn 525tr

6

 

DFM YC7TF4x2/TD2

9.200kg (tải ben, đời 2015, lốp 11.000)

562.000.000 (có kích + chắn nắng)

Xuất hóa đơn 535tr

7

 

 

DFM YC7TF4x2/TD1

9.200 kg (tải ben, đời 2015, lốp 10.000)

572.000.000

Xuất hóa đơn 545tr  (có kích + chắn nắng + cầu to 13T)

8

 

 

DFM YC7TF4x2/TD2

9.200kg (tải ben, đời 2015, lốp 11.000)

572.000.000

Xuất hóa đơn 545tr  (có kích + chắn nắng +cầu to 13T)

9

Xe ô tô tải tự đổ, 2 cầu, 3 chân

US13B6x6-2

13.035 kg (tải ben, đời 2016, lốp 11.00R20)

1.190.000.000

10

 

FAW, CA3250P1K2T1EA80

13.570 kg (tải ben, đời 2016, lốp 11.00)

930.000.000

11

 

DFM YC9TF6x4/TD

13.300 kg (tải ben, đời 2016, lốp 11.00)

930.000.000

12

Xe ô tô tải tự đổ, 2 cầu

DFM TD3.45TC4 x 4

3.450 kg (động cơ 83KW, động cơ Faw, đời 2012)

410.000.000

13

DFM YC7TF4x4/TD2

7.800 kg (động cơ 105KW, động cơ Yuchai, đời 2015, lốp 11.00-20)

585.000.000

14

DFM TD8.5YC4x4

8.200 kg (tải ben, lốp 11.00R20, đời 2016)

630.000.000

15

TRUONGGIANG, US8.5B4x4

8.500 kg (động cơ 118 KW, động cơ Yuchai, đời 2016, lốp 11.00R20)

790.000.000

16

Xe ô tô tải sat xi

DFM EQ7TE4x2/KM2

7 .400 kg (cabin Sanhunat, lốp 11.000-20, đời 2015)

490.000.000

17

Xe ô tô tải

DFM EQ7TE4x2/KM2-TK

7.200 kg (cabin Sanhunat, lốp 11.000-20, đời 2015, bản quyền thùng kín)

490.000.000

18

Xe ô tô tải sat xi, 1 cầu

DFM-EQ8TE4x2KM2

8.000 kg ( cabin Đồng Tâm, ghế hơi, bình dầu inox, bình khí inox, lốp 11.00 -20, đời 2015)

610.000.000

19

Xe ô tô tải sat xi, 1 cầu

DFM-EQ8TE4x2KM2-TK

7.700 kg (cabin Đồng Tâm, ghế hơi, bình dầu inox, bình khí inox, lốp 11.00 -20, đời 2015, bản quyền thùng kín)

610.000.000

20

DFM EQ7TE4x2/KM3

9.600 kg (lốp 10.00, đời 2015 và 2016)

540.000.000

21

Xe ô tô tải thùng kín

DFM EQ7TE4x2/KM3/TK

8.870 kg ( lốp 10.00, bản quyền thùng kín)

540.000.000

22

Xe ô tô tải sat xi, 2 cầu

 

DFM YC88TF4x4MP

8.700 kg (lốp 11.00-20, đời 2015)

570.000.000

23

DFM EQ9TE6x4/KM-TK

13.500 kg ( lốp 11.00-20, cabin sanhuant, đời 2015, bản quyền thùng kín)

780.000.000

24

DFM EQ9TE6x4/KM

14.400 kg (lốp 11.00-20, cabin sanhuant, đời 2015)

780.000.000

25

Xe tải sat xi, 4 chân, 2 cầu

DFM EQ10TE8x4/KM

18.700 kg (lốp 11.00-20, cabin Thiên Long, đời 2015)

930.000.000

26

DFM EQ10TE8x4/KM2-5050

17.990 kg (lốp 11.00-20, cabin Thiên Long, đời 2015)

960.000.000

27

FAW CA1311P1K2L7T4EA80-1

17.990 kg (lốp 11.R22.5, động cơ Faw, đời 2016)

1.030.000.000

28

DFM EQ10TE8x4/KM-5050

19.100 kg (lốp 11.00-20, cabin Thiên Long, đời 2015)

960.000.000

29

Xe tải sat xi, 5 chân

DFM YC11TE10x4/KM

21.805 kg (lốp 11.00-20, đời 2016)

1.105.000.000

T/M CÔNG TY %.( Giá trên có thương lượng )