Xe tải ben 3,45 tấn ben ero4 phanh hơi lốc kê.ZB350D-PH Euro4
-Xe tải ben 3,45 tấn ben ero4 phanh hơi lốc kê.ZB350D-PH Euro4Xe Ben 3.5 Tấn TMT ZB5035D Phanh Hơi là sản phẩm được nâng cấp từ huyền thoại xe ben ZB3824D đã làm mưa làm gió trên thị trường xe ben nhẹ những năm 2015 -2018 với hàng nghìn xe được bán ra trong 1 thời gian ngắn. Đầu năm 2022, nhà máy TMT Motors cho ra mắt sản phẩm nâng cấp ZB5035D Phanh hơi với nhiều cải tiến vượt trội về cả ngoại quan nội thất khung gầm động cơ để đáp ứng nhu cầu ngày một nâng cao của quý khách hàng.Lượt xem: 0
Giá bán: 372.000.000 ₫
GIỚI THIỆU TMT MOTOR
Trong xu thế phát triển mạnh mẽ của đất nước, nhu cầu sử dụng các loại xe tải đang ngày càng cấp thiết với yêu cầu cao về chất lượng, đa dạng, phong phú về chủng loại sản phẩm.
Nhà máy ô tô Cửu Long - CUU LONG AUTOMOBILE FACTORY, thuộc Công ty cổ phần ô tô TMT ra đời nhằm góp phần đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của người tiêu dùng, qua đó thể hiện ý thức và trách nhiệm với sự phát triển chung của đất nước trên con đường hội nhập và phát triển. Chính vì điều đó đường lối phát triển chủ đạo của Công ty cổ phần ô tô TMT, Nhà máy ô tô Cửu Long là chia sẻ và đáp ứng tốt nhất nhu cầu của thị trường, cùng bạn làm giàu, tiến lên cùng xe ô tô Cửu Long.
HÌNH ẢNH TỔNG THỂ XE TẢI BEN 3,45 TẤN TMT:
THÔNG SỐ:
DANH MỤC |
ĐƠN VỊ |
TRỊ SỐ |
Loại phương tiện |
Ô tô tải (tự đổ) |
|
Nhãn hiệu |
TMT |
|
Mã kiểu loại |
ZB5035D-PH |
|
KÍCH THƯỚC |
||
Kích thước tổng thể (DxRxC) |
mm |
4570x1840x2180 |
Kích thước lòng thùng (DxRxC) |
mm |
2640x1640x640 |
Cabin |
mm |
1540x1700x1640 |
Khoảng cách trục |
mm |
2400 |
TRỌNG LƯỢNG |
||
Trọng lượng bản thân |
kg |
3000 |
Tải trọng |
kg |
3450 |
Trọng lượng toàn bộ |
kg |
6580 |
Số chỗ ngồi |
2 (130 kg) |
|
ĐỘNG CƠ |
||
Loại động cơ |
4A2-68C40 |
|
Nhiên liệu, xi lanh, làm mát…. |
Diesel, 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
|
Tiêu chuẩn khí thải |
Euro 4 |
|
Thể tích làm việc |
cm3 |
2270 |
Đường kính x hành trình piston |
mm |
85×100 |
Công suất cực đại/Tốc độ quay |
kW, v/ph |
50/3200 |
Mô men xoắn/Tốc độ quay |
Nm (v/ph) |
170/2000 |
TRUYỀN ĐỘNG |
||
Ly hợp |
Đĩa ma sát khô, dẫn động thuỷ lực, trợ lực khí nén |
|
Hộp số |
10H30-586-40/Hộp số cơ khí/5 số tiến + 1 số lùi/Cơ khí |
|
HỆ THỐNG LÁI |
Trục vít ê cu bi, cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
|
HỆ THỐNG PHANH |
||
Hệ thống phanh chính |
Tang trống; Khí nén |
|
Hệ thống phanh đỗ xe |
Tác động lên bánh xe trục 2; Tự hãm |
|
HỆ THỐNG TREO |
||
Trước |
Treo trước kiểu phụ thuộc,7 nhíp lá, giảm chấn thủy lực |
|
Sau |
Treo sau kiểu phụ thuộc, 6 nhíp lá chính, 5 nhíp lá phụ |
|
LỐP XE |
||
Trước/Sau |
7.00-16 |
|
ĐẶC TÍNH |
||
Độ dốc lớn nhất ô tô vượt được (%) |
% |
45,8 |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất |
m |
5,60 |
Tốc độ tối đa |
km/h |
73 |
Dung tích thùng nhiên liệu |
lít |
|
Hệ thống ben |
HG-E125x425; đường kính 125mm |
Sản phẩm đã được thêm vào giỏ hàng