Xe ben 8 tấn 2 cầu dầu TMT KC800D2-E4
                            Xe ben 8 tấn 2 cầu dầu TMT KC800D2-E4
Giá bán: 680.000.000 ₫
Xe ben 8 tấn 2 cầu dầu TMT KC800D2.-E4
- – Xe ben TMT KC800D2, tải trọng 7.9 tấn
 - – Động cơ YC4D140-48, 103kW Euro 4
 - – KT lòng thùng: 3750x2280x760mm
 
HÌNH ẢNH:



.jpg)

THÔNG SỐ KỸ THUẬT
| 
			 Kiểu loại xe  | 
			
			 Loại phương tiện  | 
			
			 Ô tô tải (tự đổ)  | 
		
| 
			 Nhãn hiệu  | 
			
			 TMT  | 
		|
| 
			 Mã kiểu loại  | 
			
			 KC10380D2-E4 Cầu dầu  | 
		|
| 
			 Công thức bánh xe  | 
			
			 4×4  | 
		|
| 
			 Khối lượng (kg)  | 
			
			 Khối lượng bản thân  | 
			
			 5905  | 
		
| 
			 Khối lượng chuyên chở TK lớn nhất/cho phép TGGT lớn nhất  | 
			
			 7900/7900  | 
		|
| 
			 Khối lượng toàn bộ TK lớn nhất/ cho phép TGGT lớn nhất  | 
			
			 14000/14000  | 
		|
| 
			 Số người cho phép chở, tính cả người lái  | 
			
			 3(195kg)  | 
		|
| 
			 Kích thước (mm)  | 
			
			 Kích thước bao: Dài x Rộng x Cao  | 
			
			 5935x2500x2710  | 
		
| 
			 Kích thước lòng thùng: Dài x Rộng x Cao  | 
			
			 3750x2280x760  | 
		|
| 
			 Khoảng cách trục  | 
			
			 3325  | 
		|
| 
			 Vết bánh xe trước/sau  | 
			
			 1850/1730  | 
		|
| 
			 Vết xe bánh xe sau phía ngoài  | 
			
			 2235  | 
		|
| 
			 Động cơ  | 
			
			 Kiểu loại động cơ  | 
			
			 YC4D140-48  | 
		
| 
			 Nhiên liệu, xi lanh, làm mát,…  | 
			
			 Diesel, 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước, tăng áp  | 
		|
| 
			 Thể tích làm việc (cm3)  | 
			
			 4214  | 
		|
| 
			 Công suất lớn nhất (kW)/ Tốc độ quay (v/ph)  | 
			
			 103/2800  | 
		|
| 
			 Tiêu chuẩn khí thải  | 
			
			 Euro 4  | 
		|
| 
			 Hệ thống truyền lực và chuyển động  | 
			
			 Kiểu loại/Dẫn động ly hợp  | 
			
			 Đĩa ma sát khô/Dẫn động thuỷ lực, trợ lực khí nén  | 
		
| 
			 Mã hiệu/loại/số cấp tiến – lùi/điều khiển hộp số  | 
			
			 653-316-191 / Hộp số cơ khí / 6 số tiến + 1 số lùi / Cơ khí  | 
		|
| 
			 Hộp phân phối/Số cấp/Điều khiển  | 
			
			 18QZ-00020-A/ Cơ khí / 2 cấp / Khí nén  | 
		|
| 
			 Vị trí cầu chủ động  | 
			
			 Cầu trước, cầu sau  | 
		|
| 
			 Cầu trước  | 
			
			 Dẫn hướng, chủ động; 5 tấn  | 
		|
| 
			 Cầu sau  | 
			
			 Chủ động; 10 tấn, tỉ số truyền 6,72  | 
		|
| 
			 Lốp  | 
			
			 9.00-20  | 
		|
| 
			 Hệ thống treo  | 
			
			 Hệ thống treo trước  | 
			
			 Kiểu phụ thuộc, 8 lá, giảm chấn thủy lực  | 
		
| 
			 Hệ thống treo sau  | 
			
			 Kiểu phụ thuộc. Nhíp chính 12 lá, nhíp phụ 8 lá  | 
		|
| 
			 Hệ thống lái  | 
			
			 Mã hiệu  | 
			
			 3401YJ-010BX  | 
		
| 
			 Loại cơ cấu lái  | 
			
			 Trục vít ê cu bi  | 
		|
| 
			 Trợ lực  | 
			
			 Trợ lực thuỷ lực  | 
		|
| 
			 Hệ thống phanh  | 
			
			 Hệ thống phanh chính  | 
			
			 Khí nén  | 
		
| 
			 Thân xe  | 
			
			 Cabin  | 
			
			 Cabin lật  | 
		
| 
			 Loại thân xe  | 
			
			 28000140B  | 
		|
| 
			 Chassis  | 
			
			 239x70x(8+5)  | 
		|
| 
			 Loại dây đai an toàn  | 
			
			 Đai an toàn 3 điểm  | 
		|
| 
			 Thiết bị chuyên dùng  | 
			
			 Hệ thống ben  | 
			
			 HG-F160x600  | 
		
| 
			 Khác  | 
			
			 Loại ắc quy/Điện áp dung lượng  | 
			
			 2x12Vx100Ah  | 
		
| 
			 Dung tích thùng nhiên liệu  | 
			||
| 
			 Tiêu hao nhiên liệu  | 
			
			 Tuỳ cung đường và tải trọng  | 
		|
| 
			 Bình khí nén  | 
			
			 2 bình hợp kim nhôm  | 
		
Sản phẩm đã được thêm vào giỏ hàng
                            