Bán Trả Góp Xe Ô TÔ Tải Cửu Long tmt
HỖ TRỢ KHÁCH HÀNG VAY VỐN MUA XE ÔTÔ CUULONG
Khi khách hàng mua xe ô tô hiệu CỬU LONG – CUULONG MOTOR do Công ty cổ phần ô tô TMT sản xuất, nếu khách hàng có nhu cầu vay vốn Quỹ tín dụng Trung Ương (QTDTW) thì các Đại lý ủy quyền của Công ty cổ phần ô tô TMT hướng dẫn khách hàng lập và nộp các loại giấy tờ sau:
1. Đối với khách hàng vay vốn là cá nhân, hộ gia đình, tổ hợp tác:
+ Đăng ký kinh doanh (đối với những trường hợp pháp luật có quy định phải đăng ký kinh doanh); hợp đồng hợp tác (đối với tổ hợp tác) - Bản sao có công chứng.
+ CMTND, sổ hộ khẩu của khách hàng vay vốn - Bản sao. (Nếu khách hàng hiện là độc thân thì phải có Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân của UBND xã, phường -Bản gốc)
+ Giấy đề nghị kèm phương án vay vốn - Bản gốc - Mẫu số 01/QTDTW (Kèm theo Bảng tính toán chi tiết hiệu quả phương án vay vốn) - Mẫu số 01A/QTDTW.
+ Hợp đồng mua bán xe giữa Công ty TMT hoặc các Đại lý ủy quyền của Công ty TMT với khách hàng - Bản gốc.
+ Các loại giấy tờ phản ánh tài sản đảm bảo tiền vay (nếu khách hàng dùng tài sản khác để thế chấp, cầm cố).
+ Các giấy tờ liên quan khác phản ánh tình hình tài chính và hoạt động kinh doanh của khách hàng...(nếu có).
2. Đối với khách hàng vay vốn là Pháp nhân, DNTN, Công ty hợp danh:
+ Quyết định/Giấy phép thành lập (nếu có) - Bản sao có công chứng
+ Giấy chứng nhận ĐKKD - Bản sao có công chứng
+ Điều lệ tổ chức và hoạt động - Bản sao
+ Giấy chứng nhận mã số thuế - Bản sao có công chứng
+ Báo cáo tài chính (tối thiểu 02 năm gần nhất, trừ DN mới được thành lập) - Bản sao
+ Quyết định bổ nhiệm Giám đốc, Kế toán trưởng, đại diện theo Pháp luật - Bản gốc
+ Biên bản góp vốn hoặc chứng nhận góp đủ vốn pháp định (đối với các doanh nghiệp cổ phần, trách nhiệm hữu hạn, liên doanh); Quyết định giao vốn (đối với doanh nghiệp được Nhà nước giao vốn) - Bản sao
+ Nghị quyết của Hội đồng quản trị, Hội đồng thành viên hoặc Hội đồng cổ đông giao quyền cho Tổng giám đốc (Giám đốc) ký kết các tài liệu, thủ tục liên quan đến vay vốn, thế chấp, cầm cố tài sản hình thành từ vốn vay cho chi nhánh QTDTW (nếu Điều lệ không quy định). Đối với các đơn vị hạch toán phụ thuộc phải có giấy ủy quyền vay vốn của đơn vị chính, nội dung ủy quyền phải thể hiện rõ: mức dư nợ cao nhất, thời hạn vay vốn; mục đích vay vốn và cam kết trả nợ thay khi đơn vị phụ thuộc không trả được nợ - Bản gốc.
+ Giấy đề nghị kèm theo phương án vay vốn - Bản gốc - Mẫu số 01/QTDTW. (Kèm theo Bảng tính toán chi tiết hiệu quả phương án vay vốn - Mẫu số 01A/QTDTW)
+ Hợp đồng mua bán xe giữa Công ty TMT hoặc các Đại lý ủy quyền của Công ty TMT với khách hàng - Bản gốc
+ CMTND của người đại diện theo pháp luật ký kết hợp đồng vay vốn - Bản sao
+ Các loại giấy tờ phản ánh tài sản đảm bảo tiền vay (nếu khách hàng dùng tài sản khác để thế chấp, cầm cố)
+ Các giấy tờ liên quan khác phản ánh tình hình tài chính và hoạt động kinh doanh của khách hàng...
Ghi chú: Khách hàng mua xe ô tô Cửu Long có nhu cầu vay vốn thì liên hệ với Đại lý ủy quyền tại địa bàn của mình để được hướng dẫn các thủ tục cần thiết.
Kính gửi: QUÝ KHÁCH HÀNG
Công ty Cổ phần ô tô TMT xin gửi tới Quý khách hàng lời chào trân trọng và thông báo giá bán các loại xe ô tô Cửu Long áp dụng từ ngày 30/03/2019 như sau:
TT |
Tên xe |
Tải trọng |
Trạng thái thùng |
|
GIÁ BÁN |
||||
Lốp |
|||||||||
(1) |
(2) |
(3) |
(6) |
|
|
||||
A |
XE TẢI NHẸ ĐỘNG CƠ EURO IV |
|
|
|
|||||
I |
XE TẢI NHẸ DFSK |
|
|
|
|||||
1 |
TMT DFSK4107T - EURO IV |
0,9T |
Thùng lửng |
|
146,900,000 |
||||
KMPB |
155/80-33 |
157,100,000 |
|||||||
Thùng kín |
|
163,400,000 |
|||||||
2 |
TMT DFSK4110T - EURO IV |
0,99T |
Thùng lửng |
|
152,700,000 |
||||
KMPB |
155/80-33 |
163,400,000 |
|||||||
Thùng kín |
|
172,600,000 |
|||||||
II |
XE TẢI NHẸ DAISAKI |
|
|
|
|||||
1 |
TMT DAISAKI NH-210D |
2,1T |
Xe tự đổ Có ĐH |
6.00-15 |
392,000,000 |
||||
2 |
TMT DAISAKI NH-245D |
2,45T |
Xe tự đổ Có ĐH |
6.00-15 |
392,000,000 |
||||
3 |
TMT DAISAKI NH-345D |
3,45T |
Xe tự đổ Có ĐH |
6.50-16 |
417,000,000 |
||||
4 |
TMT DAISAKI NH-249T |
2,49T |
Chassi Có ĐH |
|
316,000,000 |
||||
Thùng lửng Có ĐH |
6.00-14 |
328,000,000 |
|||||||
KMPB Có ĐH cánh thùng cao 385mm |
6.00-14 |
343,500,000 |
|||||||
Thùng kín Có ĐH |
|
344,600,000 |
|||||||
5 |
TMT DAISAKI NH-345T |
3,45T |
Chassi Có ĐH |
|
353,500,000 |
||||
Thùng lửng Có ĐH |
6.00-15 |
367,000,000 |
|||||||
KMPB đóng từ thùng lửng bọc quây tôn cánh thùng cao 385mm Có ĐH |
6.00-15 |
383,000,000 |
|||||||
KMPB đóng từ chassi bọc quây inox cánh thùng cao 610mm Có ĐH |
|
390,600,000 |
|||||||
Thùng kín Có ĐH |
|
383,200,000 |
|||||||
6 |
TMT DAISAKI NH-249T |
2,49T |
Chassi Có ĐH |
|
348,500,000 |
||||
Thùng lửng Có ĐH |
|
362,000,000 |
|||||||
KMPB đóng từ thùng lửng bọc quây tôn cánh thùng cao 385mm Có ĐH |
6.00-15 |
378,000,000 |
|||||||
KMPB đóng từ chassi bọc quây inox cánh thùng cao 610mm Có ĐH |
|
385,600,000 |
|||||||
Thùng kín Có ĐH |
|
378,200,000 |
|||||||
7 |
TMT DAISAKI NH-249T |
2,45T |
Chassi Có ĐH |
|
340,500,000 |
||||
KMPB đóng từ chassi bọc quây tôn Có ĐH |
6.00-15 |
377,000,000 |
|||||||
Thùng kín Có ĐH |
|
379,500,000 |
|||||||
8 |
TMT DAISAKI NH-249T |
2,49T |
Chassi Có ĐH |
|
340,500,000 |
||||
Thùng lửng Có ĐH |
6.00-15 |
367,100,000 |
|||||||
KMPB đóng từ chassi bọc quây tôn Có ĐH |
6.00-15 |
377,000,000 |
|||||||
KMPB đóng từ chassi bọc quây inox Có ĐH |
6.00-15 |
379,800,000 |
|||||||
Thùng kín Có ĐH |
6.00-15 |
379,500,000 |
|||||||
9 |
TMT DAISAKI NH-CP125T-E4(Động cơ xăng) |
1.25T |
Thùng lửng |
|
235,000,000 |
||||
KMPB |
|
251,500,000 |
|||||||
Thùng kín |
|
264,600,000 |
|||||||
|
TMT DAISAKI NH-249T(CDCS 3310mm,Thùng 4220mm)Động Cơ WEICHAI-E5 |
1,25T |
Thùng lửng |
|
348,000,000 |
||||
|
KMPB đóng từ TL Bọc tôn có ĐH |
|
364,000,000 |
||||||
10 |
Thùng kín Có ĐH |
|
378,000,000 |
||||||
11 |
TMT DAISAKI NH-8035T(Động cơ Trung Quốc máy dầu, thùng dài 3.6m) |
2.49T |
Thùng lửng |
|
365,000,000 |
||||
KMPB |
|
402,000,000 |
|||||||
Thùng kín |
|
395,000,000 |
|||||||
III |
XE TẢI NHẸ ZIBO |
|
|
|
|||||
1 |
TMT ZB5024D - EURO 4 |
2,4T |
Xe tự đổ |
6.00-15 |
301,000,000 |
||||
2 |
TMT ZB3824D-E2 |
2.35 |
Xe tự đổ |
6.00-15 |
285,000,000 |
||||
3 |
TMT ZB5035D - EURO 4 |
3,5T |
Xe tự đổ |
6,00-15 |
306,000,000 |
||||
4 |
TMT ZB5040D-EURO4- CẦU TO |
3.9 |
Xe tự đổ |
7.00-16 |
311,000,000 |
||||
5 |
TMT ZB7050D - EURO 4 - Cabin K1 |
4,95T |
Xe tự đổ |
7,50-16 |
389,000,000 |
||||
IV |
XE TATA SUPER ACE DẦU EURO IV |
|
|
|
|||||
1 |
TATA SUPER ACE-E4-12MB/10D |
0.99 |
Xe tải Ben |
|
300,000,000 |
||||
2 |
TATA SUPER ACE DẦU - EURO IV |
1,2T |
Chassi Có ĐH |
|
272,000,000 |
||||
Thùng lửng Có ĐH |
6.00-15 |
279,200,000 |
|||||||
KMPB Có ĐH |
175R14 |
292,000,000 |
|||||||
Thùng kín Có ĐH |
6.00-15 |
298,000,000 |
|||||||
B |
|
|
|
||||||
I |
XE TẢI NHẸ MÁY XĂNG |
|
|
|
|
||||
1 |
TMT DFSK4107T E2 |
0,7T |
Thùng lửng |
155/80-33 |
160,200,000 |
||||
KMPB |
170,200,000 |
||||||||
Thùng kín |
176,500,000 |
||||||||
2 |
TMT DFSK4110T |
1T |
Thùng lửng thiết kế MB |
155/80-33 |
164,000,000 |
||||
3 |
TATA SUPER ACE XĂNG |
1,2T |
Thùng lửng |
175R14C |
220,600,000 |
||||
KMPB |
175R14C |
234,500,000 |
|||||||
4 |
TMT -K01S |
|
Chassi |
|
171,000,000 |
||||
KMPB Có ĐH |
|
186,600,000 |
|||||||
Thùng lửng Có ĐH |
|
183,500,000 |
|||||||
Thùng kín Có ĐH |
|
200,100,000 |
|||||||
II |
XE TẢI NHẸ TATA |
|
|
|
|
||||
1 |
TATA ULTRA 814-E4- CDCS 3920 |
7.5 |
Chassi |
|
581,000,000 |
||||
KMPB |
|
636,600,000 |
|||||||
Thùng lửng |
|
618,600,000 |
|||||||
Thùng kín |
|
634,400,000 |
|||||||
2 |
TATA ULTRA 814-E4- CDCS 4530 |
7.5 |
Chassi |
|
584,000,000 |
||||
KMPB |
|
657,000,000 |
|||||||
Thùng lửng |
|
624,500,000 |
|||||||
Thùng kín |
|
645,100,000 |
|||||||
3 |
TMT TT5535MB |
3,49T |
Chassi |
7.50-16 |
370,000,000 |
||||
KMPB |
415,000,000 |
||||||||
TMT TT9570MB |
7T |
Chassi |
8.25-16 |
438,000,000 |
|||||
KMPB |
485,000,000 |
||||||||
4 |
TMT TT11890MB |
9T |
Chassi |
8.25-20 |
483,000,000 |
||||
KMPB |
546,000,000 |
||||||||
5 |
TATA SUPER ACE DẦU |
1,2T |
Xe chở rác |
|
297,400,000 |
||||
6 |
TATA SUPER ACE DẦU |
1,2T |
Xe Đông Lạnh |
|
385,700,000 |
||||
7 |
TATA SUPER ACE DẦU |
0,99T |
Thùng lửng |
175R14C |
253,700,000 |
||||
III |
XE TẢI NHẸ KHÂM CHÂU |
|
|
|
|||||
1 |
TMT KC11890D2 |
8,65T |
Xe tự đổ |
11,00-20 |
660,000,000 |
||||
2 |
TMT KC6650D |
4,99T |
Xe tự đổ |
8,25-16 |
389,000,000 |
||||
3 |
TMT KC8850D |
|
|
391,900,000 |
|||||
4 |
TMT KC11880D |
8T |
Xe tự đổ |
11,0-20 |
523,000,000 |
||||
5 |
TMT KC11890D |
8,7T |
Xe tự đổ |
11,00-20 |
515,000,000 |
||||
6 |
TMT KC10590D |
|
10,00-20 |
467,500,000 |
|||||
7 |
TMT KC13280D |
6.9T |
Xe tự đổ |
12.00-20 |
686,000,000 |
||||
8 |
TMT KC13285D |
|
12,00-20 |
726,600,000 |
|||||
9 |
TMT KC11888T |
8,8T |
Chassi Có Điều hòa |
10,00-20 |
511,100,000 |
||||
KMPB Có Điều hòa |
593,100,000 |
||||||||
10 |
TMT KC13280T |
6,95T |
KMPB Có ĐH |
12,00-20 |
717,400,000 |
||||
11 |
TMT KC11880D2- CẦU DẦU -E4 |
8T |
Xe Ben 2 cầu |
11.00-20 |
753,000,000 |
||||
12 |
TMT KC11880T2- CẦU DẦU -E4 |
8T |
Xe tải thùng 2 cầu |
|
893,000,000 |
||||
13 |
TMT KC10570D2- CẦU DẦU- E4 |
6.4T |
Xe tải Ben |
10.00-20 |
742,000,000 |
||||
14 |
TMT KC7050D2-E4 |
5T |
Xe Ben 2 cầu |
8.25-16 |
505,000,000 |
||||
15 |
TMT KC7050D-E4 |
5T |
Xe tải Ben |
|
457,000,000 |
||||
16 |
TMT /ST 8565D-E4 |
6.45T |
Xe tải Ben |
8.25-20 |
477,000,000 |
||||
17 |
TMT KC 10370D2-E4 |
7 T |
Xe Ben 2 cầu |
9.00-20 |
617,600,000 |
||||
IV |
XE TẢI NHẸ KHẢI MÃ |
|
|
|
|||||
1 |
TMT KM3820T |
1,95T |
Thùng lửng |
6,00-13 |
203,200,000 |
||||
KMPB |
213,400,000 |
||||||||
Thùng kín |
216,500,000 |
||||||||
2 |
TMT KM7560T (6 số) |
6T |
Thùng lửng |
7,50-16 |
355,800,000 |
||||
KMPB đóng từ bửng |
368,400,000 |
||||||||
KM tôn dập sóng |
369,800,000 |
||||||||
3 |
TMT KM8862T |
6,2T |
Thùng lửng |
8.25-16 |
337,200,000 |
||||
KMPB đóng từ bửng |
347,800,000 |
||||||||
KM quây tôn |
353,500,000 |
||||||||
4 |
TMT KM7522T |
2.2T |
KMPB |
6.50-16 |
288,800,000 |
||||
5 |
TMT KM7516T |
1,6T |
Thùng lửng |
7.00-16 |
314,000,000 |
||||
KMPB |
327,000,000 |
||||||||
6 |
TMT KM8875T |
7,5T |
Thùng lửng |
8,25-20 |
386,000,000 |
||||
V |
XE TẢI NHẸ ZIBO |
|
|
|
|||||
1 |
TMT ZB6035D |
3.5T |
Xe tự đổ |
7,50-16 |
318,600,000 |
||||
2 |
TMT ZB6045D |
4,5T |
Xe tự đổ |
7,50-16 |
340,000,000 |
||||
3 |
TMT HD6024D |
2,4T |
Bơm ben mới, Ghế bọc da |
6,00-15 |
320,200,000 |
||||
4 |
TMT HD6020T |
2T |
Thùng lửng, |
6,00-15 |
263,800,000 |
||||
Thùng lửng, Ghế bọc da |
264,800,000 |
||||||||
5 |
TMT HD7335T |
3,5T |
Thùng lửng, Ghế bọc da |
7,00-16 |
342,000,000 |
||||
KMPB, Ghế bọc da |
367,300,000 |
||||||||
Thùng kín, Ghế bọc da |
375,000,000 |
||||||||
6 |
TMT HD7335T-MB1 |
3,5T |
Thùng KMPB |
|
358,500,000 |
||||
7 |
TMT HD7325T |
2,5T |
Thùng lửng, Ghế bọc da |
7,00-16 |
305,200,000 |
||||
KMPB ghế bọc da |
7,00-16 |
329,400,000 |
|||||||
Thùng kín, Ghế bọc da |
|
344,900,000 |
|||||||
8 |
TMT HD7335D |
3,45T |
Ghế bọc da |
7,50-16 |
396,500,000 |
||||
VI |
XE TẢI NHẸ SINOTRUK |
|
|
|
|||||
1 |
TMT/ST7560T |
6.0T |
Xe chassi |
|
372,100,000 |
||||
Thùng lửng |
7,50-16 |
393,400,000 |
|||||||
KMPB |
7,50-16 |
406,500,000 |
|||||||
Thùng kín |
|
409,000,000 |
|||||||
2 |
TMT/ST8160T |
6.0T |
Xe chassi |
7,50-16 |
311,500,000 |
||||
Thùng lửng |
333,500,000 |
||||||||
KMPB |
347,000,000 |
||||||||
Thùng kín |
349,500,000 |
||||||||
3 |
TMT/ST9675T |
7,5T |
Chassi |
8,25-20 |
385,000,000 |
||||
Thùng lửng |
430,000,000 |
||||||||
KMPB |
450,000,000 |
||||||||
Thùng kín |
460,000,000 |
||||||||
4 |
TMT/ST10585T |
8.5T |
Chassi |
9.00R20 |
452,000,000 |
||||
KMPB |
517,000,000 |
||||||||
Thùng kín |
524,500,000 |
||||||||
5 |
TMT/ST8165D |
6,45 tấn |
Xe tự đổ cầu nhanh |
|
480,000,000 |
||||
6 |
TMT/ST10590D |
8,5 tấn |
Xe tự đổ |
10,00-20 |
485,000,000 |
||||
7 |
TMT/ST11895D |
9,15 tấn |
Xe tự đổ |
11.000-20 |
530,000,000 |
||||
VII |
XE TẢI NHẸ CÁC NCC KHÁC |
|
|
|
|||||
1 |
TMT JB7560T (5 số) |
6T |
Thùng lửng |
7,50-16 |
341,000,000 |
||||
KMPB |
368,500,000 |
||||||||
2 |
TMT JB7560T (6 số) |
6T |
Chassi |
7.50-16 |
343,000,000 |
||||
KMPB |
378,200,000 |
||||||||
3 |
TMT DF13285D |
8,4T |
Xe tự đổ |
11.00R20 |
648,000,000 |
||||
4 |
TMT DELUXE (Xe du lịch + Van) |
Xe du lịch Có ĐH |
|
178,000,000 |
|||||
C |
XE TẢI NẶNG |
|
|
|
|||||
1 |
CNHTC DUMP TRUCK 3 CHÂN-EURO 5- Thùng vuông, ben đầu |
9.4 tấn |
Xe tải Ben |
12.00R-20 |
1.325.000.0000 |
||||
2 |
CNHTC DUMP TRUCK 4 CHÂN-EURO 5- Thùng vuông, ben đầu |
12,9 |
Xe tải Ben |
12.00R-20 |
1.452.000.000 |
||||
3 |
CNHTC DUMP TRUCK 4 CHÂN-EURO 5- Thùng vát, ben đầu |
16 |
Xe tải Ben |
12.00R-20 |
1.442.000.000 |
||||
4 |
CNHTC DUMP TRUCK 3 CHÂN-Thùng Huyndai ben giữ E5 |
11.7 tấn |
Xe tải Ben |
1200R-20 |
1.350.000.000 |
||||
5 |
CNHTC DUMP TRUCK 3 CHÂN-Thùng Huyndai ben giữ E5 |
11.7 tấn |
|
|
1.325.000.000 |
||||
6 |
TMT/ST290D(6x4)-Thùng vuông |
13,2 T |
Xe tự đổ |
11.20R20 |
1,045,000,000 |
||||
TMT/ST290D(6x4)-Thùng vát |
1,045,000,000 |
||||||||
7 |
TMT/ST336D(8x4)-Thùng vuông |
17,05 T |
Xe tự đổ |
12.00R20 |
1,205,000,000 |
||||
8 |
TMT/ST371D(6x4)-Thùng vát-Mới |
10,90 T |
Xe tự đổ |
12.00R20 |
1,200,000,000 |
||||
9 |
TMT/ST336220T |
22T |
Chassi |
12R22.5 |
1,098,000,000 |
||||
KM Inox |
1,210,000,000 |
||||||||
10 |
TMT/ST336220T |
22T |
Chassi |
12R22.5 |
1,210,000,000 |
||||
11 |
CNHTC (8x4) |
Chassi |
12R22.5 |
1,250,000,000 |
|||||
KMPB |
1,379,800,000 |
||||||||
12 |
TMT PY9668T2(4,4) |
6,8T |
Chassi |
10.00-20 |
498,000,000 |
||||
KMPB |
533,000,000 |
||||||||
13 |
TMT PY9668T2(5) |
6,8T |
Chassi |
10.00-20 |
498,000,000 |
||||
KMPB |
538,000,000 |
||||||||
14 |
TMT PY9670T |
7.0T |
Thùng lửng |
10.00-20 |
337,000,000 |
||||
KMPB |
379,000,000 |
||||||||
15 |
TMT TT1205T |
0.5T |
Thùng lửng |
155R13 |
168,000,000 |
||||
|
KMPB |
182,000,000 |
|||||||
16 |
SMRM Chở hàng |
|
|
288,400,000 |
|||||
17 |
SMRM Chở Container |
|
|
274,000,000 |
|||||
18 |
SMRM Chở Container sàn |
|
|
274,000,000 |
|||||
19 |
TMT/ST336180T |
17,99T |
Chassi |
11.00R20 |
1,110,000,000 |
||||
17,99T |
KM Inox |
1,223,000,000 |
|||||||
20 |
TMT/ST371D(8x4)-Thùng vát-Mới |
10,22T |
Xe tự đổ |
12.00R20 |
1,290,000,000 |
||||
21 |
TMT/ST336180T |
17,99 T |
Chassi |
12.00R22.5 |
990,000,000 |
||||
17,99 T |
KM Inox |
1,103,000,000 |
|||||||
22 |
TMT KC340220T(10x4) |
22 T |
KM Inox |
11,00-20 |
904,000,000 |
||||
23 |
TMT DF310215T(10x4) |
21,5 T |
Chassi |
11.00-20 |
904,000,000 |
||||
KM Inox |
1,004,000,000 |
||||||||
24 |
TMT PY10570D2 |
7T |
Xe tự đổ |
11,00-20 |
583,000,000 |
||||
25 |
TMT KC6644D2 |
4,4T |
Xe tự đổ |
8,25-16 |
402,000,000 |
||||
26 |
TMT KC6650D2 |
4,99T |
Xe tự đổ |
8,25-16 |
427,000,000 |
||||
27 |
TMT KC8550D2 |
4,95T |
Xe tự đổ |
9,00-20 |
461,000,000 |
||||
28 |
TMT KC9665D2 |
6,5T |
Xe tự đổ |
9,00R20 |
531,000,000 |
||||
29 |
TMT KM8861T |
6,1T |
Thùng lửng |
8.25-16 |
350,000,000 |
||||
KMPB đóng từ bửng |
362,000,000 |
||||||||
KM quây tôn |
368,000,000 |
||||||||
30 |
TMT KM6660T |
6T |
Thùng lửng |
7.50-16 |
283,000,000 |
||||
TMT KM6660THSP |
6T |
Thùng kín |
|
320,000,000 |
|||||
31 |
TMT KM7560T (5 số) |
6T |
Thùng lửng |
7,50-16 |
338,900,000 |
||||
KMPB |
351,400,000 |
||||||||
32 |
TMT KM8875T |
KMPB |
8,25-20 |
404,000,000 |
|||||
|
|
KM quây tôn |
|
410,000,000 |
|||||
33 |
TMT KM8875TM |
6,9T |
Thùng lửng |
8,25-20 |
371,800,000 |
||||
|
|
KMPB |
|
406,900,000 |
|||||
34 |
TMT KM6645D |
4,5T |
Xe tự đổ |
8,25-16 |
342,000,000 |
||||
35 |
TMT KM7522T |
2,2T |
Thùng lửng |
6.50-16 |
276,300,000 |
||||
36 |
TMT/ST336220T |
22T |
KM Inox |
12R22.5 |
1,295,000,000 |
* Xin chân thành cảm ơn! chi tiết xe tải cửu long tmt* Giá trên đã bao gồm 10% VAT.