Bán Ô Tô Tải Ben Tải Thùng
Kính gửi: QUÝ KHÁCH HÀNG
Công ty Cổ phần ô tô TMT xin gửi tới Quý khách hàng lời chào trân trọng và thông báo giá bán các loại xe ô tô Cửu Long áp dụng từ ngày 06/08/2019 như sau:
ĐVT: VNĐ/xe
TT |
Tên xe |
Tải trọng |
Trạng thái thùng |
|
GIÁ BÁN |
||||
Lốp |
|||||||||
(1) |
(2) |
(3) |
(6) |
|
|
||||
A |
XE TẢI NHẸ ĐỘNG CƠ EURO IV |
|
|
|
|||||
I |
XE TẢI NHẸ DFSK |
|
|
|
|||||
1 |
TMT DFSK4107T - EURO IV |
0,9T |
Thùng lửng |
|
146,900,000 |
||||
KMPB |
155/80-33 |
157,100,000 |
|||||||
Thùng kín |
|
163,400,000 |
|||||||
2 |
TMT DFSK4110T - EURO IV |
0,99T |
Thùng lửng |
|
152,700,000 |
||||
KMPB |
155/80-33 |
163,400,000 |
|||||||
Thùng kín |
|
172,600,000 |
|||||||
II |
XE TẢI NHẸ DAISAKI |
|
|
|
|||||
1 |
TMT DAISAKI NH-210D |
2,1T |
Xe tự đổ Có ĐH |
6.00-15 |
392,000,000 |
||||
2 |
TMT DAISAKI NH-245D |
2,45T |
Xe tự đổ Có ĐH |
6.00-15 |
392,000,000 |
||||
3 |
TMT DAISAKI NH-345D |
3,45T |
Xe tự đổ Có ĐH |
6.50-16 |
417,000,000 |
||||
4 |
TMT DAISAKI NH-249T |
2,49T |
Chassi Có ĐH |
|
316,000,000 |
||||
Thùng lửng Có ĐH |
6.00-14 |
328,000,000 |
|||||||
KMPB Có ĐH cánh thùng cao 385mm |
6.00-14 |
343,500,000 |
|||||||
Thùng kín Có ĐH |
|
344,600,000 |
|||||||
5 |
TMT DAISAKI NH-345T |
3,45T |
Chassi Có ĐH |
|
353,500,000 |
||||
Thùng lửng Có ĐH |
6.00-15 |
367,000,000 |
|||||||
KMPB đóng từ thùng lửng bọc quây tôn cánh thùng cao 385mm Có ĐH |
6.00-15 |
383,000,000 |
|||||||
KMPB đóng từ chassi bọc quây inox cánh thùng cao 610mm Có ĐH |
|
390,600,000 |
|||||||
Thùng kín Có ĐH |
|
383,200,000 |
|||||||
6 |
TMT DAISAKI NH-249T |
2,49T |
Chassi Có ĐH |
|
348,500,000 |
||||
Thùng lửng Có ĐH |
|
362,000,000 |
|||||||
KMPB đóng từ thùng lửng bọc quây tôn cánh thùng cao 385mm Có ĐH |
6.00-15 |
378,000,000 |
|||||||
KMPB đóng từ chassi bọc quây inox cánh thùng cao 610mm Có ĐH |
|
385,600,000 |
|||||||
Thùng kín Có ĐH |
|
378,200,000 |
|||||||
7 |
TMT DAISAKI NH-249T |
2,45T |
Chassi Có ĐH |
|
340,500,000 |
||||
KMPB đóng từ chassi bọc quây tôn Có ĐH |
6.00-15 |
377,000,000 |
|||||||
Thùng kín Có ĐH |
|
379,500,000 |
|||||||
8 |
TMT DAISAKI NH-249T |
2,49T |
Chassi Có ĐH |
|
340,500,000 |
||||
Thùng lửng Có ĐH |
6.00-15 |
367,100,000 |
|||||||
KMPB đóng từ chassi bọc quây tôn Có ĐH |
6.00-15 |
377,000,000 |
|||||||
KMPB đóng từ chassi bọc quây inox Có ĐH |
6.00-15 |
379,800,000 |
|||||||
Thùng kín Có ĐH |
6.00-15 |
379,500,000 |
|||||||
9 |
TMT DAISAKI NH-CP125T-E4(Động cơ xăng) |
1.25T |
Thùng lửng |
|
235,000,000 |
||||
KMPB |
|
251,500,000 |
|||||||
Thùng kín |
|
264,600,000 |
|||||||
|
TMT DAISAKI NH-249T(CDCS 3310mm,Thùng 4220mm)Động Cơ WEICHAI-E5 |
1,25T |
Thùng lửng |
|
348,000,000 |
||||
|
KMPB đóng từ TL Bọc tôn có ĐH |
|
364,000,000 |
||||||
10 |
Thùng kín Có ĐH |
|
378,000,000 |
||||||
11 |
TMT DAISAKI NH-8035T(Động cơ Trung Quốc máy dầu, thùng dài 3.6m) |
2.49T |
Thùng lửng |
|
365,000,000 |
||||
KMPB |
|
402,000,000 |
|||||||
Thùng kín |
|
395,000,000 |
|||||||
III |
XE TẢI NHẸ ZIBO |
|
|
|
|||||
1 |
TMT ZB5024D - EURO 4 |
2,4T |
Xe tự đổ |
6.00-15 |
301,000,000 |
||||
2 |
TMT ZB3824D-E2 |
2.35 |
Xe tự đổ |
6.00-15 |
285,000,000 |
||||
3 |
TMT ZB5035D - EURO 4 |
3,5T |
Xe tự đổ |
6,00-15 |
306,000,000 |
||||
4 |
TMT ZB5040D-EURO4- CẦU TO |
3.9 |
Xe tự đổ |
7.00-16 |
311,000,000 |
||||
5 |
TMT ZB7050D - EURO 4 - Cabin K1 |
4,95T |
Xe tự đổ |
7,50-16 |
389,000,000 |
||||
IV |
XE TATA SUPER ACE DẦU EURO IV |
|
|
|
|||||
1 |
TATA SUPER ACE-E4-12MB/10D |
0.99 |
Xe tải Ben |
|
300,000,000 |
||||
2 |
TATA SUPER ACE DẦU - EURO IV |
1,2T |
Chassi Có ĐH |
|
272,000,000 |
||||
Thùng lửng Có ĐH |
6.00-15 |
279,200,000 |
|||||||
KMPB Có ĐH |
175R14 |
292,000,000 |
|||||||
Thùng kín Có ĐH |
6.00-15 |
298,000,000 |
|||||||
B |
|
|
|
||||||
I |
XE TẢI NHẸ MÁY XĂNG |
|
|
|
|
||||
1 |
TMT DFSK4107T E2 |
0,7T |
Thùng lửng |
155/80-33 |
160,200,000 |
||||
KMPB |
170,200,000 |
||||||||
Thùng kín |
176,500,000 |
||||||||
2 |
TMT DFSK4110T |
1T |
Thùng lửng thiết kế MB |
155/80-33 |
164,000,000 |
||||
3 |
TATA SUPER ACE XĂNG |
1,2T |
Thùng lửng |
175R14C |
220,600,000 |
||||
KMPB |
175R14C |
234,500,000 |
|||||||
4 |
TMT -K01S |
|
Chassi |
|
171,000,000 |
||||
KMPB Có ĐH |
|
186,600,000 |
|||||||
Thùng lửng Có ĐH |
|
183,500,000 |
|||||||
Thùng kín Có ĐH |
|
200,100,000 |
|||||||
II |
XE TẢI NHẸ TATA |
|
|
|
|
||||
1 |
TATA ULTRA 814-E4- CDCS 3920 |
7.5 |
Chassi |
|
581,000,000 |
||||
KMPB |
|
636,600,000 |
|||||||
Thùng lửng |
|
618,600,000 |
|||||||
Thùng kín |
|
634,400,000 |
|||||||
2 |
TATA ULTRA 814-E4- CDCS 4530 |
7.5 |
Chassi |
|
584,000,000 |
||||
KMPB |
|
657,000,000 |
|||||||
Thùng lửng |
|
624,500,000 |
|||||||
Thùng kín |
|
645,100,000 |
|||||||
3 |
TMT TT5535MB |
3,49T |
Chassi |
7.50-16 |
370,000,000 |
||||
KMPB |
415,000,000 |
||||||||
TMT TT9570MB |
7T |
Chassi |
8.25-16 |
438,000,000 |
|||||
KMPB |
485,000,000 |
||||||||
4 |
TMT TT11890MB |
9T |
Chassi |
8.25-20 |
483,000,000 |
||||
KMPB |
546,000,000 |
||||||||
5 |
TATA SUPER ACE DẦU |
1,2T |
Xe chở rác |
|
297,400,000 |
||||
6 |
TATA SUPER ACE DẦU |
1,2T |
Xe Đông Lạnh |
|
385,700,000 |
||||
7 |
TATA SUPER ACE DẦU |
0,99T |
Thùng lửng |
175R14C |
253,700,000 |
||||
III |
XE TẢI NHẸ KHÂM CHÂU |
|
|
|
|||||
1 |
TMT KC11890D2 |
8,65T |
Xe tự đổ |
11,00-20 |
660,000,000 |
||||
2 |
TMT KC6650D |
4,99T |
Xe tự đổ |
8,25-16 |
389,000,000 |
||||
3 |
TMT KC8850D |
|
|
391,900,000 |
|||||
4 |
TMT KC11880D |
8T |
Xe tự đổ |
11,0-20 |
523,000,000 |
||||
5 |
TMT KC11890D |
8,7T |
Xe tự đổ |
11,00-20 |
515,000,000 |
||||
6 |
TMT KC10590D |
|
10,00-20 |
467,500,000 |
|||||
7 |
TMT KC13280D |
6.9T |
Xe tự đổ |
12.00-20 |
686,000,000 |
||||
8 |
TMT KC13285D |
|
12,00-20 |
726,600,000 |
|||||
9 |
TMT KC11888T |
8,8T |
Chassi Có Điều hòa |
10,00-20 |
511,100,000 |
||||
KMPB Có Điều hòa |
593,100,000 |
||||||||
10 |
TMT KC13280T |
6,95T |
KMPB Có ĐH |
12,00-20 |
717,400,000 |
||||
11 |
TMT KC11880D2- CẦU DẦU -E4 |
8T |
Xe Ben 2 cầu |
11.00-20 |
753,000,000 |
||||
12 |
TMT KC11880T2- CẦU DẦU -E4 |
8T |
Xe tải thùng 2 cầu |
|
893,000,000 |
||||
13 |
TMT KC10570D2- CẦU DẦU- E4 |
6.4T |
Xe tải Ben |
10.00-20 |
742,000,000 |
||||
14 |
TMT KC7050D2-E4 |
5T |
Xe Ben 2 cầu |
8.25-16 |
505,000,000 |
||||
15 |
TMT KC7050D-E4 |
5T |
Xe tải Ben |
|
457,000,000 |
||||
16 |
TMT /ST 8565D-E4 |
6.45T |
Xe tải Ben |
8.25-20 |
477,000,000 |
||||
17 |
TMT KC 10370D2-E4 |
7 T |
Xe Ben 2 cầu |
9.00-20 |
617,600,000 |
||||
IV |
XE TẢI NHẸ KHẢI MÃ |
|
|
|
|||||
1 |
TMT KM3820T |
1,95T |
Thùng lửng |
6,00-13 |
203,200,000 |
||||
KMPB |
213,400,000 |
||||||||
Thùng kín |
216,500,000 |
||||||||
2 |
TMT KM7560T (6 số) |
6T |
Thùng lửng |
7,50-16 |
355,800,000 |
||||
KMPB đóng từ bửng |
368,400,000 |
||||||||
KM tôn dập sóng |
369,800,000 |
||||||||
3 |
TMT KM8862T |
6,2T |
Thùng lửng |
8.25-16 |
337,200,000 |
||||
KMPB đóng từ bửng |
347,800,000 |
||||||||
KM quây tôn |
353,500,000 |
||||||||
4 |
TMT KM7522T |
2.2T |
KMPB |
6.50-16 |
288,800,000 |
||||
5 |
TMT KM7516T |
1,6T |
Thùng lửng |
7.00-16 |
314,000,000 |
||||
KMPB |
327,000,000 |
||||||||
6 |
TMT KM8875T |
7,5T |
Thùng lửng |
8,25-20 |
386,000,000 |
||||
V |
XE TẢI NHẸ ZIBO |
|
|
|
|||||
1 |
TMT ZB6035D |
3.5T |
Xe tự đổ |
7,50-16 |
318,600,000 |
||||
2 |
TMT ZB6045D |
4,5T |
Xe tự đổ |
7,50-16 |
340,000,000 |
||||
3 |
TMT HD6024D |
2,4T |
Bơm ben mới, Ghế bọc da |
6,00-15 |
320,200,000 |
||||
4 |
TMT HD6020T |
2T |
Thùng lửng, |
6,00-15 |
263,800,000 |
||||
Thùng lửng, Ghế bọc da |
264,800,000 |
||||||||
5 |
TMT HD7335T |
3,5T |
Thùng lửng, Ghế bọc da |
7,00-16 |
342,000,000 |
||||
KMPB, Ghế bọc da |
367,300,000 |
||||||||
Thùng kín, Ghế bọc da |
375,000,000 |
||||||||
6 |
TMT HD7335T-MB1 |
3,5T |
Thùng KMPB |
|
358,500,000 |
||||
7 |
TMT HD7325T |
2,5T |
Thùng lửng, Ghế bọc da |
7,00-16 |
305,200,000 |
||||
KMPB ghế bọc da |
7,00-16 |
329,400,000 |
|||||||
Thùng kín, Ghế bọc da |
|
344,900,000 |
|||||||
8 |
TMT HD7335D |
3,45T |
Ghế bọc da |
7,50-16 |
396,500,000 |
||||
VI |
XE TẢI NHẸ SINOTRUK |
|
|
|
|||||
1 |
TMT/ST7560T |
6.0T |
Xe chassi |
|
372,100,000 |
||||
Thùng lửng |
7,50-16 |
393,400,000 |
|||||||
KMPB |
7,50-16 |
406,500,000 |
|||||||
Thùng kín |
|
409,000,000 |
|||||||
2 |
TMT/ST8160T |
6.0T |
Xe chassi |
7,50-16 |
311,500,000 |
||||
Thùng lửng |
333,500,000 |
||||||||
KMPB |
347,000,000 |
||||||||
Thùng kín |
349,500,000 |
||||||||
3 |
TMT/ST9675T |
7,5T |
Chassi |
8,25-20 |
385,000,000 |
||||
Thùng lửng |
430,000,000 |
||||||||
KMPB |
450,000,000 |
||||||||
Thùng kín |
460,000,000 |
||||||||
4 |
TMT/ST10585T |
8.5T |
Chassi |
9.00R20 |
452,000,000 |
||||
KMPB |
517,000,000 |
||||||||
Thùng kín |
524,500,000 |
||||||||
5 |
TMT/ST8165D |
6,45 tấn |
Xe tự đổ cầu nhanh |
|
480,000,000 |
||||
6 |
TMT/ST10590D |
8,5 tấn |
Xe tự đổ |
10,00-20 |
485,000,000 |
||||
7 |
TMT/ST11895D |
9,15 tấn |
Xe tự đổ |
11.000-20 |
530,000,000 |
||||
VII |
XE TẢI NHẸ CÁC NCC KHÁC |
|
|
|
|||||
1 |
TMT JB7560T (5 số) |
6T |
Thùng lửng |
7,50-16 |
341,000,000 |
||||
KMPB |
368,500,000 |
||||||||
2 |
TMT JB7560T (6 số) |
6T |
Chassi |
7.50-16 |
343,000,000 |
||||
KMPB |
378,200,000 |
||||||||
3 |
TMT DF13285D |
8,4T |
Xe tự đổ |
11.00R20 |
648,000,000 |
||||
4 |
TMT DELUXE (Xe du lịch + Van) |
Xe du lịch Có ĐH |
|
178,000,000 |
|||||
C |
XE TẢI NẶNG |
|
|
|
|||||
1 |
CNHTC DUMP TRUCK 3 CHÂN-EURO 5- Thùng vuông, ben đầu |
9.4 tấn |
Xe tải Ben |
12.00R-20 |
1.325.000.0000 |
||||
2 |
CNHTC DUMP TRUCK 4 CHÂN-EURO 5- Thùng vuông, ben đầu |
12,9 |
Xe tải Ben |
12.00R-20 |
1.452.000.000 |
||||
3 |
CNHTC DUMP TRUCK 4 CHÂN-EURO 5- Thùng vát, ben đầu |
16 |
Xe tải Ben |
12.00R-20 |
1.442.000.000 |
||||
4 |
CNHTC DUMP TRUCK 3 CHÂN-Thùng Huyndai ben giữ E5 |
11.7 tấn |
Xe tải Ben |
1200R-20 |
1.350.000.000 |
||||
5 |
CNHTC DUMP TRUCK 3 CHÂN-Thùng Huyndai ben giữ E5 |
11.7 tấn |
|
|
1.325.000.000 |
||||
6 |
TMT/ST290D(6x4)-Thùng vuông |
13,2 T |
Xe tự đổ |
11.20R20 |
1,045,000,000 |
||||
TMT/ST290D(6x4)-Thùng vát |
1,045,000,000 |
||||||||
7 |
TMT/ST336D(8x4)-Thùng vuông |
17,05 T |
Xe tự đổ |
12.00R20 |
1,205,000,000 |
||||
8 |
TMT/ST371D(6x4)-Thùng vát-Mới |
10,90 T |
Xe tự đổ |
12.00R20 |
1,200,000,000 |
||||
9 |
TMT/ST336220T |
22T |
Chassi |
12R22.5 |
1,098,000,000 |
||||
KM Inox |
1,210,000,000 |
||||||||
10 |
TMT/ST336220T |
22T |
Chassi |
12R22.5 |
1,210,000,000 |
||||
11 |
CNHTC (8x4) |
Chassi |
12R22.5 |
1,250,000,000 |
|||||
KMPB |
1,379,800,000 |
||||||||
12 |
TMT PY9668T2(4,4) |
6,8T |
Chassi |
10.00-20 |
498,000,000 |
||||
KMPB |
533,000,000 |
||||||||
13 |
TMT PY9668T2(5) |
6,8T |
Chassi |
10.00-20 |
498,000,000 |
||||
KMPB |
538,000,000 |
||||||||
14 |
TMT PY9670T |
7.0T |
Thùng lửng |
10.00-20 |
337,000,000 |
||||
KMPB |
379,000,000 |
||||||||
15 |
TMT TT1205T |
0.5T |
Thùng lửng |
155R13 |
168,000,000 |
||||
|
KMPB |
182,000,000 |
|||||||
16 |
SMRM Chở hàng |
|
|
288,400,000 |
|||||
17 |
SMRM Chở Container |
|
|
274,000,000 |
|||||
18 |
SMRM Chở Container sàn |
|
|
274,000,000 |
|||||
19 |
TMT/ST336180T |
17,99T |
Chassi |
11.00R20 |
1,110,000,000 |
||||
17,99T |
KM Inox |
1,223,000,000 |
|||||||
20 |
TMT/ST371D(8x4)-Thùng vát-Mới |
10,22T |
Xe tự đổ |
12.00R20 |
1,290,000,000 |
||||
21 |
TMT/ST336180T |
17,99 T |
Chassi |
12.00R22.5 |
990,000,000 |
||||
17,99 T |
KM Inox |
1,103,000,000 |
|||||||
22 |
TMT KC340220T(10x4) |
22 T |
KM Inox |
11,00-20 |
904,000,000 |
||||
23 |
TMT DF310215T(10x4) |
21,5 T |
Chassi |
11.00-20 |
904,000,000 |
||||
KM Inox |
1,004,000,000 |
||||||||
24 |
TMT PY10570D2 |
7T |
Xe tự đổ |
11,00-20 |
583,000,000 |
||||
25 |
TMT KC6644D2 |
4,4T |
Xe tự đổ |
8,25-16 |
402,000,000 |
||||
26 |
TMT KC6650D2 |
4,99T |
Xe tự đổ |
8,25-16 |
427,000,000 |
||||
27 |
TMT KC8550D2 |
4,95T |
Xe tự đổ |
9,00-20 |
461,000,000 |
||||
28 |
TMT KC9665D2 |
6,5T |
Xe tự đổ |
9,00R20 |
531,000,000 |
||||
29 |
TMT KM8861T |
6,1T |
Thùng lửng |
8.25-16 |
350,000,000 |
||||
KMPB đóng từ bửng |
362,000,000 |
||||||||
KM quây tôn |
368,000,000 |
||||||||
30 |
TMT KM6660T |
6T |
Thùng lửng |
7.50-16 |
283,000,000 |
||||
TMT KM6660THSP |
6T |
Thùng kín |
|
320,000,000 |
|||||
31 |
TMT KM7560T (5 số) |
6T |
Thùng lửng |
7,50-16 |
338,900,000 |
||||
KMPB |
351,400,000 |
||||||||
32 |
TMT KM8875T |
KMPB |
8,25-20 |
404,000,000 |
|||||
|
|
KM quây tôn |
|
410,000,000 |
|||||
33 |
TMT KM8875TM |
6,9T |
Thùng lửng |
8,25-20 |
371,800,000 |
||||
|
|
KMPB |
|
406,900,000 |
|||||
34 |
TMT KM6645D |
4,5T |
Xe tự đổ |
8,25-16 |
342,000,000 |
||||
35 |
TMT KM7522T |
2,2T |
Thùng lửng |
6.50-16 |
276,300,000 |
||||
36 |
TMT/ST336220T |
22T |
KM Inox |
12R22.5 |
1,295,000,000 |
* Giá trên đã bao gồm 10% VAT.
Xin chân thành cảm ơn!