xe thùng 950 kg nâng tải 1,95 tấn TMT KM 3810 T

Trọng tải |
1.95 tấn |
Dòng xe |
Xe tải thùng động cơ dầu một cầu |
Xuất xứ |
liên doanh ô tô tmt |
Nhà cung cấp |
KHẢI MÃ (trung quốc) |
Màu sắc |
lốp xe: 600-13
Giá bán: 210.000.000 ₫
GIỚI THIỆU TMT MOTOR
Trong xu thế phát triển mạnh mẽ của đất nước, nhu cầu sử dụng các loại xe tải đang ngày càng cấp thiết với yêu cầu cao về chất lượng, đa dạng, phong phú về chủng loại sản phẩm.
Nhà máy ô tô Cửu Long - CUU LONG AUTOMOBILE FACTORY, thuộc Công ty cổ phần ô tô TMT ra đời nhằm góp phần đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của người tiêu dùng, qua đó thể hiện ý thức và trách nhiệm với sự phát triển chung của đất nước trên con đường hội nhập và phát triển. Chính vì điều đó đường lối phát triển chủ đạo của Công ty cổ phần ô tô TMT, Nhà máy ô tô Cửu Long là chia sẻ và đáp ứng tốt nhất nhu cầu của thị trường, cùng bạn làm giàu, tiến lên cùng xe ô tô Cửu Long.
PHƯƠNG CHÂM KINH DOANH VÀ CHÍNH SÁCH CHẤT LƯỢNG
"Xây dựng, duy trì chữ tín với bạn hàng, đồng thời tiết kiệm, không ngừng nâng cao hiệu quả của mọi hoạt động sản xuất kinh doanh", là phương châm xuyên suốt trong toàn bộ quá trình sản xuất kinh doanh của Công ty cổ phần ô tô TMT nhằm đáp ứng mọi cam kết với khách hàng.
Để đạt được mục tiêu này, Công ty cổ phần ô tô TMT đã tiến hành áp dụng các hệ thống quản lý chất lượng như ISO 9001:2000; ISO 14000 ... Các sản phẩm của Công ty đều được đăng ký bảo hộ độc quyền về thương hiệu và kiểu dáng công nghiệp. Sản phẩm của Công ty liên tục nhiều năm liền được bình chọn và trao giải thưởng ở cả trong nước và quốc tế. Đặc biệt sản phẩm của Công ty cổ phần ô tô TMT chúng tôi luôn giành được vị thế trên thương trường và tín nhiệm của khách hàng.
Chúng tôi vững tin rằng: Với phương châm kinh doanh và chính sách chất lượng nêu trên, Công ty cổ phần ô tô TMT sẽ không ngừng phát triển và hoàn thiện trên mọi mặt.
Thông số kỹ thuật xe 1.95 thùng TMT KM 3810 T
TSKT VÀ TRANG THIẾT BỊ |
TMT KM3820T |
ĐỘNG CƠ |
|
Mã hiệu động cơ |
QC480ZLQ |
Kiểu loại |
4 kỳ, 4 xilanh thẳng hàng, tăng áp |
Dung tích xilanh (cm3) |
1.809 |
Công suất lớn nhất (Kw/(v/ph)) |
38/3.000 |
Mô men xoắn lớn nhất (N.m/(v/ph)) |
135/2.000 |
THÔNG SỐ KÍCH THƯỚC |
|
Kích thước tổng thể (DXRXC)(mm) |
5.030 x 1.625 x 2.400 |
Chiều dài sơ sở (mm) |
2.79 |
Vết bánh xe trước/sau (mm) |
1.260/1.180 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
170 |
Kích thước lọt lòng thùng(DXRXC) (mm) |
3.295 x 1.515 x 990/1.480 |
THÔNG SỐ VỀ TRỌNG LƯỢNG |
|
Trọng lượng bản thân (Kg) |
1.55 |
Trọng tải (Kg) |
1.95 |
Trọng lượng toàn bộ (Kg) |
3.63 |
Số chỗ ngồi (Người) |
2 |
ĐẶC TÍNH CHUYỂN ĐỘNG |
|
Tốc độ lớn nhất của ô tô (Km/h) |
83 |
Khả năng leo dốc (%) |
27.6 |
Bán kính vòng quay nhỏ nhất (m) |
7.15 |
Sản phẩm đã được thêm vào giỏ hàng