Giá bán xe Cửu Long tmt
Kính gửi: QUÝ KHÁCH HÀNG
Công ty Cổ phần ô tô TMT xin gửi tới Quý khách hàng lời chào trân trọng và thông báo giá bán các loại xe ô tô Cửu Long áp dụng từ ngày 01/ như sau:
TT |
Tên xe |
Tải trọng |
Năm SX |
Trạng thái xe cơ sở |
Giá bán cho khách hàng |
Giá bán cho khách sau khi trừ khuyến mại |
|||||
I |
Xe tải nhẹ Tata |
|
|
|
|
1 |
TATA SUPER ACE DẦU - EURO IV |
1,2T |
2022 |
Thùng lửng Nhập khẩu (Đã tích hợp điều hòa, loa đài & ốp taplo giả vân gỗ) |
247,000,000 |
KMPB đóng từ thùng lửng nhập khẩu (Đã tích hợp điều hòa, loa đài & ốp taplo giả vân gỗ)- cũ |
255,000,000 |
||||
KMPB Kích thước thùng : 1600 x2800 (Đã tích hợp điều hòa, loa đài & ốp taplo giả vân gỗ) |
255,000,000 |
||||
Thùng kín kích thước 1.6x2.8m có cửa hông (Đã tích hợp điều hòa, loa đài & ốp taplo giả vân gỗ + Mui lướt gió) |
262,000,000 |
||||
2 |
TATA SUPER ACE DẦU - EURO IV |
1,2T |
2023 |
Thùng lửng Nhập khẩu (Đã tích hợp điều hòa, loa đài & ốp taplo giả vân gỗ) |
257,000,000 |
KMPB đóng từ thùng lửng nhập khẩu (Đã tích hợp điều hòa, loa đài & ốp taplo giả vân gỗ)- cũ |
265,000,000 |
||||
KMPB Kích thước thùng : 1600 x2800 (Đã tích hợp điều hòa, loa đài & ốp taplo giả vân gỗ) |
265,000,000 |
||||
Thùng kín kích thước 1.6x2.8m có cửa hông (Đã tích hợp điều hòa, loa đài & ốp taplo giả vân gỗ + Mui lướt gió) |
272,000,000 |
||||
II |
Xe tải nhẹ Sinotruk |
|
|
|
- |
1 |
ST8565D - E4 |
6,5T |
2022 |
Xe tự đổ, không điều hòa |
511,000,000 |
2 |
TMT/ST8565D2-E4, động cơ dầu công suất 85Kw, chiều dài cơ sở: 3200mm. Kích thước ( DXRXC): 5600x2240x2720mm |
6,5T |
2021 |
Xe tự đổ, không điều hòa |
551,000,000 |
3 |
TMT/ST11895D-E4, động cơ dầu công suấtchiều dài cơ sở: 3200mm. Kích thước ( DXRXC): 5600x2240x2720mm |
9,5T |
2021 |
Xe tự đổ, không điều hòa |
652,000,000 |
9,5T |
2022 |
Xe tự đổ, không điều hòa |
712,000,000 |
||
4 |
TMT/ST11890D2-E4 động cơ dầu công suất 118 Kw, chiều dài cơ sở: 3600mm. Kích thước ( DXRXC): 6310x2500x2850mm |
9T |
2022 |
Xe tự đổ, không điều hòa - CV 414 ngày 7/5 |
781,000,000 |
5 |
TMT/ST10580D-E4, động cơ dầu công suất 140 HP, chiều dài cơ sở: 3650mm. Kích thước ( DXRXC): 6260x2380x2740mm. Kiểu động cơ: YC4E140-48. Dung tích xi lanh: 4.260cm3 |
7.7T |
2021 |
Xe tự đổ, không điều hòa |
554,000,000 |
6 |
TMT/ST10575T-E4 Kích thước xe ( DxRxC) 8450x2500x3420mm Kích thước thùng ( DxRxC) 6200x2350x755/2150mm Lốp: 8.25-20 Tên thương mại: HW130 |
7.5T |
2021 |
Xe chassi, có điều hòa |
494,000,000 |
2022 |
Thùng Lửng,có điều hòa |
594,000,000 |
|||
2021 |
Xe thùng KMPB, có điều hòa |
572,000,000 |
|||
2022 |
Xe thùng KMPB, có điều hòa |
599,000,000 |
|||
2022 |
Xe thùng kín, có điều hòa |
614,000,000 |
|||
6 |
TMT/ST11880T-E4 Kích thước xe ( DxRxC) 10400x2500x3520mm Kích thước thùng ( DxRxC) 8100x2350x750/2150mm Lốp: 10.00-20 Tên thương mại: HW160 |
8T |
2021 |
Xe chassi, có điều hòa |
588,000,000 |
2022 |
Thùng Lửng,có điều hòa |
696,000,000 |
|||
2021 |
Xe thùng KMPB, có điều hòa |
686,000,000 |
|||
2022 |
Xe thùng KMPB, có điều hòa |
716,000,000 |
|||
2022 |
Xe thùng kín, có điều hòa |
755,000,000 |
|||
7 |
ST12090D2 |
9T |
2022 |
Xe tự đổ, không điều hòa |
820,000,000 |
III |
XE TẢI NHẸ KHÂM CHÂU |
|
|
|
- |
1 |
TMT KC7050D - E4 |
4.99T |
2021 |
Xe tự đổ, không điều hòa |
424,000,000 |
2022 |
Xe tự đổ, không điều hòa - CV 414 ngày 7/5 |
459,000,000 |
|||
2 |
TMT KC7550D2 (Nâng cấp động cơ lên 75kw). Tên thương mại: KC500D2 |
4.99T |
2022 |
Xe ben, không ĐH |
511,000,000 |
3 |
TMT KC10370D2 - E4 |
7T |
2022 |
Xe tự đổ, không điều hòa |
608,000,000 |
4 |
TMT KC10380D2 ( KC800D2) -cầu dầu E4. KT xe: DxRxC: 5935x2500x2710; KT Thùng: 3750x2280x760 |
8T |
2021 |
Màu xanh dưa truyền thống. Xe tự đổ, không điều hòa |
629,000,000 |
Màu xanh lục bảo. Xe tự đổ, không điều hòa |
632,000,000 |
||||
2022 |
Màu xanh dưa truyền thống. Xe tự đổ, không điều hòa |
653,000,000 |
|||
Màu xanh lục bảo. Xe tự đổ, không điều hòa |
656,000,000 |
||||
6 |
TMT KC10385D - E4 |
8.2T |
2021 |
Xe tự đổ, không điều hòa |
475,000,000 |
IV |
XE TẢI NHẸ ZIBO |
|
|
|
- |
1 |
TMT ZB5010D-EURO 4- động cơ dầu |
0.99 T |
2023 |
Xe tự đổ, không điều hòa |
276,000,000 |
TT |
Tên xe |
Tải trọng |
Năm SX |
Trạng thái xe cơ sở |
Giá bán cho khách hàng |
Giá bán cho khách sau khi trừ khuyến mại |
|||||
2 |
ZB5024D |
2.4T |
2022 |
Xe tự đổ, không điều hòa |
313,000,000 |
2023 |
Xe tự đổ, không điều hòa |
302,000,000 |
|||
3 |
TMT ZB5035D - EURO 4 |
3,5T |
2022 |
Xe tự đổ, không điều hòa |
323,000,000 |
4 |
TMT ZB5035D-PH - phanh hơi . EURO 4. KT xe DxRxC: 4570x1840x2180; KT thùng: 2640x1640x640 |
3,5T |
2022 |
Xe tự đổ, không điều hòa |
346,000,000 |
5 |
TMT ZB7050D - EURO 4 (phanh hơi) |
4,95T |
2022 |
Xe tự đổ, không điều hòa |
415,000,000 |
ĐVT: VNĐ/xe
**Giá trên đã bao gôm thuế VAT