CUU LONG MOTOR XE TẢI TMT TATA CON ĐƯỜNG LÀM GIẦU. BÁN TRẢ GÓP ĐẾN 70 % GIÁ TRỊ XE
KHUYẾN MẠI 100% TRƯỚC BẠ TỪ NGÀY 02/10/2019 ĐỐI VỚI CÁC XE Ô TÔ TẢI NHẸ,NẶNG TMT MOTOR
KHUYẾN MẠI ĐẾN HẾT NGÀY 02/1/2020
Sản phẩm mới:Xe tải Hyundai,xe tải nhẹ Howo,Xe tải tata.Xe tải nặng Đông phong (Dongfeng),Howo. Xe tải 3 chân, 4 chân, 5 chân.Công ty cổ phần ô tô TMT nhập khẩu và lắp ráp.Xe tải nhẹ,xe tải nặng
Xe tải TMT cung cấp cho các tỉnh thành: Bắc Ninh,Bắc giang,Vĩnh phúc,Sơn la, Lào cai, Tuyên Quang,Yên Bái,Việt trì Phú Thọ, Lạng Sơn, Quảng Ninh, Hải phòng, Thái Bình, Ninh Bình,Hòa Bình,Thanh Hóa,Vinh nghệ An, Hà tĩnh,Quảng Bình,Quảng trị,Huế,Đà Nắng...Cửu long motor TMT mang sự hoàn hảo trong từng sản phẩm
Bán Xe tải Hyundai,xe tải nhẹ Howo, xe đầu kéo SơmiRơmoóc ( moóc ben, moóc sàn,moóc container ) nhập khẩu giá tốt nhất trên thi trường
Thiết bị điện Haky

Ô Tô Cửu Long chất lượng hầng đầu, giá xe cạnh tranh.
Đang duyệt
Trang chủGiá bán xe Cửu Long tmt
Giá bán xe Cửu Long tmt
Kính gửi: QUÝ KHÁCH HÀNG
Công ty Cổ phần ô tô TMT xin gửi tới Quý khách hàng lời chào trân trọng và thông báo giá bán các loại xe ô tô Cửu Long áp dụng từ ngày 01/01/2020 như sau:
ĐVT: VNĐ/xe
TT
|
Tên xe
|
Tải trọng
|
Trạng thái thùng
|
|
GIÁ BÁN
|
|
Lốp
|
|
|
|
(1)
|
(2)
|
(3)
|
(6)
|
|
|
|
A
|
XE TẢI NHẸ ĐỘNG CƠ EURO IV
|
|
|
|
|
|
I
|
XE TẢI NHẸ DFSK
|
|
|
|
|
|
1
|
TMT DFSK4107T - EURO IV
|
0,9T
|
Thùng lửng
|
|
146,900,000
|
|
KMPB
|
155/80-33
|
157,100,000
|
|
Thùng kín
|
|
163,400,000
|
|
2
|
TMT DFSK4110T - EURO IV
|
0,99T
|
Thùng lửng
|
|
152,700,000
|
|
KMPB
|
155/80-33
|
163,400,000
|
|
Thùng kín
|
|
172,600,000
|
|
II
|
XE TẢI NHẸ DAISAKI
|
|
|
|
|
|
1
|
TMT DAISAKI NH-210D
|
2,1T
|
Xe tự đổ Có ĐH
|
6.00-15
|
392,000,000
|
|
2
|
TMT DAISAKI NH-245D
|
2,45T
|
Xe tự đổ Có ĐH
|
6.00-15
|
392,000,000
|
|
3
|
TMT DAISAKI NH-345D
|
3,45T
|
Xe tự đổ Có ĐH
|
6.50-16
|
417,000,000
|
|
4
|
TMT DAISAKI NH-249T
(CDCS 2650mm, thùng 3240mm)
|
2,49T
|
Chassi Có ĐH
|
|
316,000,000
|
|
Thùng lửng Có ĐH
|
6.00-14
|
328,000,000
|
|
KMPB Có ĐH cánh thùng cao 385mm
|
6.00-14
|
343,500,000
|
|
Thùng kín Có ĐH
|
|
344,600,000
|
|
5
|
TMT DAISAKI NH-345T
(CDCS 2850mm, thùng 3580mm)
|
3,45T
|
Chassi Có ĐH
|
|
353,500,000
|
|
Thùng lửng Có ĐH
|
6.00-15
|
367,000,000
|
|
KMPB đóng từ thùng lửng bọc quây tôn cánh thùng cao 385mm Có ĐH
|
6.00-15
|
383,000,000
|
|
KMPB đóng từ chassi bọc quây inox cánh thùng cao 610mm Có ĐH
|
|
390,600,000
|
|
Thùng kín Có ĐH
|
|
383,200,000
|
|
6
|
TMT DAISAKI NH-249T
(CDCS 2850mm, thùng 3580mm)
|
2,49T
|
Chassi Có ĐH
|
|
348,500,000
|
|
Thùng lửng Có ĐH
|
|
362,000,000
|
|
KMPB đóng từ thùng lửng bọc quây tôn cánh thùng cao 385mm Có ĐH
|
6.00-15
|
378,000,000
|
|
KMPB đóng từ chassi bọc quây inox cánh thùng cao 610mm Có ĐH
|
|
385,600,000
|
|
Thùng kín Có ĐH
|
|
378,200,000
|
|
7
|
TMT DAISAKI NH-249T
(CDCS 3370mm, thùng 4220mm)
|
2,45T
|
Chassi Có ĐH
|
|
340,500,000
|
|
KMPB đóng từ chassi bọc quây tôn Có ĐH
|
6.00-15
|
377,000,000
|
|
Thùng kín Có ĐH
|
|
379,500,000
|
|
8
|
TMT DAISAKI NH-249T
(CDCS 3310mm, thùng 4220mm)
|
2,49T
|
Chassi Có ĐH
|
|
340,500,000
|
|
Thùng lửng Có ĐH
|
6.00-15
|
367,100,000
|
|
KMPB đóng từ chassi bọc quây tôn Có ĐH
|
6.00-15
|
377,000,000
|
|
KMPB đóng từ chassi bọc quây inox Có ĐH
|
6.00-15
|
379,800,000
|
|
Thùng kín Có ĐH
|
6.00-15
|
379,500,000
|
|
9
|
TMT DAISAKI NH-CP125T-E4(Động cơ xăng)
|
1.25T
|
Thùng lửng
|
|
235,000,000
|
|
KMPB
|
|
251,500,000
|
|
Thùng kín
|
|
264,600,000
|
|
|
TMT DAISAKI NH-249T(CDCS 3310mm,Thùng 4220mm)Động Cơ WEICHAI-E5
|
1,25T
|
Thùng lửng
|
|
348,000,000
|
|
|
KMPB đóng từ TL Bọc tôn có ĐH
|
|
364,000,000
|
|
10
|
Thùng kín Có ĐH
|
|
378,000,000
|
|
11
|
TMT DAISAKI NH-8035T(Động cơ Trung Quốc máy dầu, thùng dài 3.6m)
|
2.49T
|
Thùng lửng
|
|
365,000,000
|
|
KMPB
|
|
402,000,000
|
|
Thùng kín
|
|
395,000,000
|
|
III
|
XE TẢI NHẸ ZIBO
|
|
|
|
|
|
1
|
TMT ZB5024D - EURO 4
|
2,4T
|
Xe tự đổ
|
6.00-15
|
301,000,000
|
|
2
|
TMT ZB3824D-E2
|
2.35
|
Xe tự đổ
|
6.00-15
|
285,000,000
|
|
3
|
TMT ZB5035D - EURO 4
|
3,5T
|
Xe tự đổ
|
6,00-15
|
306,000,000
|
|
4
|
TMT ZB5040D-EURO4- CẦU TO
|
3.9
|
Xe tự đổ
|
7.00-16
|
311,000,000
|
|
5
|
TMT ZB7050D - EURO 4 - Cabin K1
|
4,95T
|
Xe tự đổ
|
7,50-16
|
389,000,000
|
|
IV
|
XE TATA SUPER ACE DẦU EURO IV
|
|
|
|
|
|
1
|
TATA SUPER ACE-E4-12MB/10D
|
0.99
|
Xe tải Ben
|
|
300,000,000
|
|
2
|
TATA SUPER ACE DẦU - EURO IV
|
1,2T
|
Chassi Có ĐH
|
|
272,000,000
|
|
Thùng lửng Có ĐH
|
6.00-15
|
279,200,000
|
|
KMPB Có ĐH
|
175R14
|
292,000,000
|
|
Thùng kín Có ĐH
|
6.00-15
|
298,000,000
|
|
B
|
|
|
|
|
I
|
XE TẢI NHẸ MÁY XĂNG
|
|
|
|
|
|
1
|
TMT DFSK4107T E2
|
0,7T
|
Thùng lửng
|
155/80-33
|
160,200,000
|
|
KMPB
|
170,200,000
|
|
Thùng kín
|
176,500,000
|
|
2
|
TMT DFSK4110T
|
1T
|
Thùng lửng thiết kế MB
|
155/80-33
|
164,000,000
|
|
3
|
TATA SUPER ACE XĂNG
|
1,2T
|
Thùng lửng
|
175R14C
|
220,600,000
|
|
KMPB
|
175R14C
|
234,500,000
|
|
4
|
TMT -K01S
|
|
Chassi
|
|
171,000,000
|
|
KMPB Có ĐH
|
|
186,600,000
|
|
Thùng lửng Có ĐH
|
|
183,500,000
|
|
Thùng kín Có ĐH
|
|
200,100,000
|
|
II
|
XE TẢI NHẸ TATA
|
|
|
|
|
|
1
|
TATA ULTRA 814-E4- CDCS 3920
|
7.5
|
Chassi
|
|
581,000,000
|
|
KMPB
|
|
636,600,000
|
|
Thùng lửng
|
|
618,600,000
|
|
Thùng kín
|
|
634,400,000
|
|
2
|
TATA ULTRA 814-E4- CDCS 4530
|
7.5
|
Chassi
|
|
584,000,000
|
|
KMPB
|
|
657,000,000
|
|
Thùng lửng
|
|
624,500,000
|
|
Thùng kín
|
|
645,100,000
|
|
3
|
TMT TT5535MB
|
3,49T
|
Chassi
|
7.50-16
|
370,000,000
|
|
KMPB
|
415,000,000
|
|
TMT TT9570MB
|
7T
|
Chassi
|
8.25-16
|
438,000,000
|
|
KMPB
|
485,000,000
|
|
4
|
TMT TT11890MB
|
9T
|
Chassi
|
8.25-20
|
483,000,000
|
|
KMPB
|
546,000,000
|
|
5
|
TATA SUPER ACE DẦU
(Xe Rác)
|
1,2T
|
Xe chở rác
|
|
297,400,000
|
|
6
|
TATA SUPER ACE DẦU
(Đông lạnh)
|
1,2T
|
Xe Đông Lạnh
|
|
385,700,000
|
|
7
|
TATA SUPER ACE DẦU
|
0,99T
1,2T
|
Thùng lửng
|
175R14C
|
253,700,000
|
|
III
|
XE TẢI NHẸ KHÂM CHÂU
|
|
|
|
|
|
1
|
TMT KC11890D2
|
8,65T
|
Xe tự đổ
|
11,00-20
|
660,000,000
|
|
2
|
TMT KC6650D
|
4,99T
|
Xe tự đổ
|
8,25-16
|
389,000,000
|
|
3
|
TMT KC8850D
|
|
|
|
391,900,000
|
|
4
|
TMT KC11880D
|
8T
|
Xe tự đổ
|
11,0-20
|
523,000,000
|
|
5
|
TMT KC11890D
|
8,7T
|
Xe tự đổ
|
11,00-20
|
515,000,000
|
|
6
|
TMT KC10590D
|
|
|
10,00-20
|
467,500,000
|
|
7
|
TMT KC13280D
|
6.9T
|
Xe tự đổ
|
12.00-20
|
686,000,000
|
|
8
|
TMT KC13285D
|
|
|
12,00-20
|
726,600,000
|
|
9
|
TMT KC11888T
|
8,8T
|
Chassi Có Điều hòa
|
10,00-20
|
511,100,000
|
|
KMPB Có Điều hòa
|
593,100,000
|
|
10
|
TMT KC13280T
|
6,95T
|
KMPB Có ĐH
|
12,00-20
|
717,400,000
|
|
11
|
TMT KC11880D2- CẦU DẦU -E4
|
8T
|
Xe Ben 2 cầu
|
11.00-20
|
753,000,000
|
|
12
|
TMT KC11880T2- CẦU DẦU -E4
|
8T
|
Xe tải thùng 2 cầu
|
|
893,000,000
|
|
13
|
TMT KC10570D2- CẦU DẦU- E4
|
6.4T
|
Xe tải Ben
|
10.00-20
|
742,000,000
|
|
14
|
TMT KC7050D2-E4
|
5T
|
Xe Ben 2 cầu
|
8.25-16
|
505,000,000
|
|
15
|
TMT KC7050D-E4
|
5T
|
Xe tải Ben
|
|
457,000,000
|
|
16
|
TMT /ST 8565D-E4
|
6.45T
|
Xe tải Ben
|
8.25-20
|
477,000,000
|
|
17
|
TMT KC 10370D2-E4
|
7 T
|
Xe Ben 2 cầu
|
9.00-20
|
617,600,000
|
|
IV
|
XE TẢI NHẸ KHẢI MÃ
|
|
|
|
|
|
1
|
TMT KM3820T
|
1,95T
|
Thùng lửng
|
6,00-13
|
203,200,000
|
|
KMPB
|
213,400,000
|
|
Thùng kín
|
216,500,000
|
|
2
|
TMT KM7560T (6 số)
|
6T
|
Thùng lửng
|
7,50-16
|
355,800,000
|
|
KMPB đóng từ bửng
|
368,400,000
|
|
KM tôn dập sóng
|
369,800,000
|
|
3
|
TMT KM8862T
|
6,2T
|
Thùng lửng
|
8.25-16
|
337,200,000
|
|
KMPB đóng từ bửng
|
347,800,000
|
|
KM quây tôn
|
353,500,000
|
|
4
|
TMT KM7522T
|
2.2T
|
KMPB
|
6.50-16
|
288,800,000
|
|
5
|
TMT KM7516T
|
1,6T
|
Thùng lửng
|
7.00-16
|
314,000,000
|
|
KMPB
|
327,000,000
|
|
6
|
TMT KM8875T
|
7,5T
|
Thùng lửng
|
8,25-20
|
386,000,000
|
|
V
|
XE TẢI NHẸ ZIBO
|
|
|
|
|
|
1
|
TMT ZB6035D
|
3.5T
|
Xe tự đổ
|
7,50-16
|
318,600,000
|
|
2
|
TMT ZB6045D
|
4,5T
|
Xe tự đổ
|
7,50-16
|
340,000,000
|
|
3
|
TMT HD6024D
|
2,4T
|
Bơm ben mới, Ghế bọc da
|
6,00-15
|
320,200,000
|
|
4
|
TMT HD6020T
|
2T
|
Thùng lửng,
|
6,00-15
|
263,800,000
|
|
Thùng lửng, Ghế bọc da
|
264,800,000
|
|
5
|
TMT HD7335T
|
3,5T
|
Thùng lửng, Ghế bọc da
|
7,00-16
|
342,000,000
|
|
KMPB, Ghế bọc da
|
367,300,000
|
|
Thùng kín, Ghế bọc da
|
375,000,000
|
|
6
|
TMT HD7335T-MB1
|
3,5T
|
Thùng KMPB
|
|
358,500,000
|
|
7
|
TMT HD7325T
|
2,5T
|
Thùng lửng, Ghế bọc da
|
7,00-16
|
305,200,000
|
|
KMPB ghế bọc da
|
7,00-16
|
329,400,000
|
|
Thùng kín, Ghế bọc da
|
|
344,900,000
|
|
8
|
TMT HD7335D
|
3,45T
|
Ghế bọc da
|
7,50-16
|
396,500,000
|
|
VI
|
XE TẢI NHẸ SINOTRUK
|
|
|
|
|
|
1
|
TMT/ST7560T
|
6.0T
|
Xe chassi
|
|
372,100,000
|
|
Thùng lửng
|
7,50-16
|
393,400,000
|
|
KMPB
|
7,50-16
|
406,500,000
|
|
Thùng kín
|
|
409,000,000
|
|
2
|
TMT/ST8160T
|
6.0T
|
Xe chassi
|
7,50-16
|
311,500,000
|
|
Thùng lửng
|
333,500,000
|
|
KMPB
|
347,000,000
|
|
Thùng kín
|
349,500,000
|
|
3
|
TMT/ST9675T
|
7,5T
|
Chassi
|
8,25-20
|
385,000,000
|
|
Thùng lửng
|
430,000,000
|
|
KMPB
|
450,000,000
|
|
Thùng kín
|
460,000,000
|
|
4
|
TMT/ST10585T
|
8.5T
|
Chassi
|
9.00R20
|
452,000,000
|
|
KMPB
|
517,000,000
|
|
Thùng kín
|
524,500,000
|
|
5
|
TMT/ST8165D
|
6,45 tấn
|
Xe tự đổ cầu nhanh
|
|
480,000,000
|
|
6
|
TMT/ST10590D
|
8,5 tấn
|
Xe tự đổ
|
10,00-20
|
485,000,000
|
|
7
|
TMT/ST11895D
|
9,15 tấn
|
Xe tự đổ
|
11.000-20
|
530,000,000
|
|
VII
|
XE TẢI NHẸ CÁC NCC KHÁC
|
|
|
|
|
|
1
|
TMT JB7560T (5 số)
|
6T
|
Thùng lửng
|
7,50-16
|
341,000,000
|
|
KMPB
|
368,500,000
|
|
2
|
TMT JB7560T (6 số)
|
6T
|
Chassi
|
7.50-16
|
343,000,000
|
|
KMPB
|
378,200,000
|
|
3
|
TMT DF13285D
|
8,4T
|
Xe tự đổ
|
11.00R20
|
648,000,000
|
|
4
|
TMT DELUXE (Xe du lịch + Van)
|
|
Xe du lịch Có ĐH
|
|
178,000,000
|
|
C
|
XE TẢI NẶNG
|
|
|
|
|
|
1
|
CNHTC DUMP TRUCK 3 CHÂN-EURO 5- Thùng vuông, ben đầu
|
9.4 tấn
|
Xe tải Ben
|
12.00R-20
|
1.325.000.0000
|
|
2
|
CNHTC DUMP TRUCK 4 CHÂN-EURO 5- Thùng vuông, ben đầu
|
12,9
|
Xe tải Ben
|
12.00R-20
|
1.452.000.000
|
|
3
|
CNHTC DUMP TRUCK 4 CHÂN-EURO 5- Thùng vát, ben đầu
|
16
|
Xe tải Ben
|
12.00R-20
|
1.442.000.000
|
|
4
|
CNHTC DUMP TRUCK 3 CHÂN-Thùng Huyndai ben giữ E5
|
11.7 tấn
|
Xe tải Ben
|
1200R-20
|
1.350.000.000
|
|
5
|
CNHTC DUMP TRUCK 3 CHÂN-Thùng Huyndai ben giữ E5
|
11.7 tấn
|
|
|
1.325.000.000
|
|
6
|
TMT/ST290D(6x4)-Thùng vuông
|
13,2 T
|
Xe tự đổ
|
11.20R20
|
1,045,000,000
|
|
TMT/ST290D(6x4)-Thùng vát
|
1,045,000,000
|
|
7
|
TMT/ST336D(8x4)-Thùng vuông
|
17,05 T
|
Xe tự đổ
|
12.00R20
|
1,205,000,000
|
|
8
|
TMT/ST371D(6x4)-Thùng vát-Mới
|
10,90 T
|
Xe tự đổ
|
12.00R20
|
1,200,000,000
|
|
9
|
TMT/ST336220T
(Cabin HOHAN)
|
22T
|
Chassi
|
12R22.5
|
1,098,000,000
|
|
KM Inox
|
1,210,000,000
|
|
10
|
TMT/ST336220T
(Cabin A7)
|
22T
|
Chassi
|
12R22.5
|
1,210,000,000
|
|
11
|
CNHTC (8x4)
(Cabin A7) E4
|
|
Chassi
|
12R22.5
|
1,250,000,000
|
|
KMPB
|
1,379,800,000
|
|
12
|
TMT PY9668T2(4,4)
|
6,8T
|
Chassi
|
10.00-20
|
498,000,000
|
|
KMPB
|
533,000,000
|
|
13
|
TMT PY9668T2(5)
|
6,8T
|
Chassi
|
10.00-20
|
498,000,000
|
|
KMPB
|
538,000,000
|
|
14
|
TMT PY9670T
|
7.0T
|
Thùng lửng
|
10.00-20
|
337,000,000
|
|
KMPB
|
379,000,000
|
|
15
|
TMT TT1205T
|
0.5T
|
Thùng lửng
|
155R13
|
168,000,000
|
|
|
KMPB
|
182,000,000
|
|
16
|
SMRM Chở hàng
|
|
|
|
288,400,000
|
|
17
|
SMRM Chở Container
|
|
|
|
274,000,000
|
|
18
|
SMRM Chở Container sàn
|
|
|
|
274,000,000
|
|
19
|
TMT/ST336180T
(Cabin A7)
|
17,99T
|
Chassi
|
11.00R20
|
1,110,000,000
|
|
17,99T
|
KM Inox
|
1,223,000,000
|
|
20
|
TMT/ST371D(8x4)-Thùng vát-Mới
|
10,22T
|
Xe tự đổ
|
12.00R20
|
1,290,000,000
|
|
21
|
TMT/ST336180T
(Cabin HOHAN)
|
17,99 T
|
Chassi
|
12.00R22.5
|
990,000,000
|
|
17,99 T
|
KM Inox
|
1,103,000,000
|
|
22
|
TMT KC340220T(10x4)
|
22 T
|
KM Inox
|
11,00-20
|
904,000,000
|
|
23
|
TMT DF310215T(10x4)
|
21,5 T
|
Chassi
|
11.00-20
|
904,000,000
|
|
KM Inox
|
1,004,000,000
|
|
24
|
TMT PY10570D2
|
7T
|
Xe tự đổ
|
11,00-20
|
583,000,000
|
|
25
|
TMT KC6644D2
|
4,4T
|
Xe tự đổ
|
8,25-16
|
402,000,000
|
|
26
|
TMT KC6650D2
|
4,99T
|
Xe tự đổ
|
8,25-16
|
427,000,000
|
|
27
|
TMT KC8550D2
|
4,95T
|
Xe tự đổ
|
9,00-20
|
461,000,000
|
|
28
|
TMT KC9665D2
|
6,5T
|
Xe tự đổ
|
9,00R20
|
531,000,000
|
|
29
|
TMT KM8861T
|
6,1T
|
Thùng lửng
|
8.25-16
|
350,000,000
|
|
KMPB đóng từ bửng
|
362,000,000
|
|
KM quây tôn
|
368,000,000
|
|
30
|
TMT KM6660T
|
6T
|
Thùng lửng
|
7.50-16
|
283,000,000
|
|
TMT KM6660THSP
|
6T
|
Thùng kín
|
|
320,000,000
|
|
31
|
TMT KM7560T (5 số)
|
6T
|
Thùng lửng
|
7,50-16
|
338,900,000
|
|
KMPB
|
351,400,000
|
|
32
|
TMT KM8875T
|
|
KMPB
|
8,25-20
|
404,000,000
|
|
|
|
|
KM quây tôn
|
|
410,000,000
|
|
33
|
TMT KM8875TM
|
6,9T
|
Thùng lửng
|
8,25-20
|
371,800,000
|
|
|
|
|
KMPB
|
|
406,900,000
|
|
34
|
TMT KM6645D
|
4,5T
|
Xe tự đổ
|
8,25-16
|
342,000,000
|
|
35
|
TMT KM7522T
|
2,2T
|
Thùng lửng
|
6.50-16
|
276,300,000
|
|
36
|
TMT/ST336220T
(Cabin A7)
|
22T
|
KM Inox
|
12R22.5
|
1,295,000,000
|
|
**Giá trên đã bao gôm thuế VAT
CUU LONG MOTOR XE TẢI TMT TATA CON ĐƯỜNG LÀM GIẦU. BÁN TRẢ GÓP ĐẾN 70 % GIÁ TRỊ XE
KHUYẾN MẠI 100% TRƯỚC BẠ TỪ NGÀY 02/10/2019 ĐỐI VỚI CÁC XE Ô TÔ TẢI NHẸ,NẶNG TMT MOTOR
KHUYẾN MẠI ĐẾN HẾT NGÀY 02/01/2020
GIÁ XE TẢI TMT CỬU LONG XE TẢI ĐỘNG CƠ ISUZU XE TẢI ĐỘNG CƠ HYUN ĐAI XE TẢI NẶNG HOWO
XE TẢI NẶNG ĐÔNG PHONG XE TẢI NHẸ HOWO GIÁ XE HOWO TMT XE TẢI BEN TMT XE TẢI TATA TMT