Giá bán xe tải HOWO-SINOTRUK
GIA XE HOWO-SINOTRUK CỬU LONG MOTOR TMT NHẬP KHẨU
STT |
Tên xe |
Tên xe theo đăng kiểm |
Năm sản xuất |
Gián bán sau khi từ KM (Giao xe tại NMCL) |
Giá bán sau khi trừ KM (Giao xe tại TMT Hà Nội) |
(1) |
(2) |
(3) |
(4) |
(8) |
(9) |
I |
Xe ben 3 chân (6x4) |
|
|
|
|
1 |
Ben đầu 6x4 cabin V7G, Thùng vuông, Động cơ 380HP (CKD) |
CNHTC ZZ3257N3447E1-V2 |
2021 |
1,295,000,000 |
1,297,000,000 |
2022 |
1,315,000,000 |
1,317,000,000 |
|||
2 |
Ben giữa 6x4 cabin V7G, Thùng hyundai, Động cơ 380 HP |
CNHTC ZZ3257N3447E1-HD |
2022 |
1,355,000,000 |
1,357,000,000 |
Ben giữa 6x4 cabin V7G, Thùng hyundai, Động cơ 340 HP |
CNHTC ZZ3257N3447E1-HD1 |
2022 |
1,345,000,000 |
1,347,000,000 |
|
|
Xe ben 4 chân (8x4) |
|
|
- |
|
1 |
Ben đầu 8x4 cabin V7G, Thùng vuông, Động cơ 380HP (CKD) |
CNHTC ZZ3317N3267E1-V2 |
2022 |
1,325,000,000 |
1,327,000,000 |
2022 |
1,345,000,000 |
1,347,000,000 |
|||
2 |
Ben đầu 8x4 cabin V7G, Thùng vát, Động cơ 380HP (CKD) |
CNHTC ZZ3317N3267E1-U |
2021 |
1,315,000,000 |
1,317,000,000 |
2 |
Ben đầu 8x4 cabin V7G, Thùng vát, Động cơ 380HP (CKD) |
CNHTC ZZ3317N3267E1-U1 |
2021 |
1,315,000,000 |
1,317,000,000 |
2021 |
1,335,000,000 |
1,337,000,000 |
|||
2022 |
1,370,000,000 |
1,372,000,000 |
|||
2022 |
1,390,000,000 |
1,392,000,000 |
|||
3 |
Ben đầu 8x4 cabin V7G, Thùng vát, Động cơ 380HP (CKD) - (Bản nâng cấp tải trọng, kích thước thùng) |
CNHTC ZZ3317N3267E1-U2 |
2022 |
1,395,000,000 |
1,397,000,000 |
2022 |
1,415,000,000 |
1,417,000,000 |
|||
III |
Xe tải thùng A7 |
|
|
- |
|
1 |
Xe tải thùng CNHTC 8x4, cabin A7, nóc thấp - Euro 5 - Động cơ 340HP |
CNHTC ZZ1317N4667Q1H-A7P |
2021 |
1,265,000,000 |
1,267,000,000 |
STT |
Tên xe |
Tên xe theo đăng kiểm |
Năm sản xuất |
Gián bán sau khi từ KM (Giao xe tại NMCL) |
Giá bán sau khi trừ KM (Giao xe tại TMT Hà Nội) |
2 |
Xe tải thùng CNHTC 8x4, cabin A7, nóc cao - Euro 5 Động cơ 340HP |
CNHTC ZZ1317N4667Q1H- A7G |
2022 |
1,310,000,000 |
1,312,000,000 |
3 |
Xe tải thùng CNHTC 10x4, cabin A7, nóc cao - Euro 5 - Động cơ 340HP |
CNHTC ZZ1387N37B7Q1-A7G |
2022 |
1,405,000,000 |
1,407,000,000 |
IV |
Xe tải thùng TX |
|
|
- |
|
1 |
Xe tải thùng 4x2, cabin TX-M, nóc thấp - Động cơ Weichai 220HP |
ZZ5187XXYK711GE1- TXM-MB |
2022 |
845,000,000 |
847,000,000 |
947,000,000 |
949,000,000 |
||||
ZZ5187XXYK711GE1- TXM-TK |
2022 |
996,000,000 |
998,000,000 |
||
2 |
Xe tải thùng 6x2, cabin TX-W, Động cơ Weichai 270HP. |
ZZ1257N61HGE1- TXW-MB |
2022 |
1,047,000,000 |
1,049,000,000 |
1,162,000,000 |
1,164,000,000 |
||||
V |
Xe đầu kéo nhập khẩu nguyên chiếc |
|
|
- |
|
1 |
Đầu kéo 6x4 cabin A7 nóc cao động cơ 380HP Euro 5, cầu dầu |
CNHTC ZZ4257N3247Q1B |
2021 |
1,050,000,000 |
1,052,000,000 |
2 |
Đầu kéo 6x4 cabin A7 nóc cao động cơ 380HP Euro 5, cầu láp |
CNHTC ZZ4257N3247Q1B |
2022 |
1,040,000,000 |
1,042,000,000 |
3 |
Đầu kéo 6x4 cabin A7 nóc cao động cơ 420HP Euro 5, cầu láp |
CNHTC ZZ4257N3247Q1B |
2020 |
1,010,000,000 |
1,012,000,000 |
4 |
Đầu kéo 6x4 cabin A7 động cơ 380HP Euro 5, cầu dầu |
CNHTC ZZ4257N3247Q1B |
2022 |
1,090,000,000 |
1,092,000,000 |
VI |
Xe trộn bê tông |
|
|
- |
|
2 |
Xe trộn bê tông 12m3 cabin V7G, động cơ 380HP, Lốp 12.00R20 |
CNHTC ZZ5257GJBN4047D1 |
2021 |
1,181,000,000 |
1,183,000,000 |
ĐVT: VNĐ/xe