T
|
Tên xe
|
Động cơ
|
Tải trọng
|
Giá bán (VND)
|
I
|
Giá Xe du lich 7 chỗ
|
|
|
|
1
|
Giá Xe du lich 7 chỗ TMT Deluxe
|
Xăng
|
Xe du lịch
|
230.500.000
|
II
|
Giá Xe tải nhẹ máy xăng
|
|
|
|
1
|
Giá Xe tải nhẹ TMT CA3514T
|
xăng
|
1,4 tấn
|
148.000.000
|
2
|
Xe tải nhẹ TMT BS61T (xe thùng lửng, chưa điều hòa)
|
Xăng
|
1,7 tấn
|
185.000.000
|
III
|
Giá Xe tải nhẹ máy dầu
|
|
|
|
1
|
Giá Xe tải nhẹ TMT TT1205T (xe Tata Ấn Độ)
|
Dầu
|
0,5 tấn
|
193.000.000
|
2
|
Giá Xe tải nhẹ TMT ZB3810T
|
Dầu
|
0,95 tấn
|
175.000.000
|
3
|
Giá Xe tải nhẹ TMT KM3810T
|
Dầu
|
0,99 tấn
|
205.000.000
|
4
|
Giá Xe tải nhẹ TMT KM3820T
|
Dầu
|
1,95 tấn
|
207.000.000
|
5
|
Xe tải nhẹ TMT KM3820T (thùng khung mui phủ bạt)
|
Dầu
|
1.95 tấn
|
217.500.000
|
6
|
Giá Xe tải nhẹ TMT ZB3812T (thùng lửng)
|
Dầu
|
1,2 tấn
|
215.000.000
|
7
|
Giá Xe tải nhẹ TMT KM5828T (thùng lửng)
|
Dầu
|
2,8 tấn
|
255.000.000
|
8
|
Xe tải nhẹ TMT KM5828T (thùng khung mui phủ bạt)
|
Dầu
|
2.8 tấn
|
264.500.000
|
IV
|
Giá Xe tải thùng máy dầu 1 cầu
|
|
|
|
1
|
Xe tải trung 1 cầu TMTKM6650 (thùng lửng dài 4,2m)
|
Dầu
|
4,95 tấn
|
290.000.000
|
2
|
Xe tải trung 1 cầu TMT KM7550T thùng lửng động cơ Isuzu, chưa điều hòa
|
Dàu
|
5 tấn
|
289.000.000
|
3
|
Xe tải trung 1 cầu TMT KM7550T (thùng MB động cơ Isuzu, chưa ĐH)
|
Dầu
|
5 tấn
|
303.500.000
|
4
|
Xe tải trung 1 cầu TMT KM7522T (thùng lửng, chưa điều hòa) động cơ Isuzu
|
Dầu
|
2.2 tấn
|
286.000.000
|
5
|
Xe tải trung 1 cầu TMT KM7522T (thùng MB chưa điều hòa) động cơ Isuzu
|
Dầu
|
2,2 tấn
|
300.500.000
|
6
|
Xe tải trung 1 cầu TMT KM7560T (thùng lửng, chưa điều hòa) động cơ Isuzu
|
Dầu
|
6 tấn
|
350.000.000
|
7
|
Xe tải trung 1 cầu TMT KM7560T (thùng MB chưa điều hòa) động cơ Isuzu
|
Dầu
|
6 tấn
|
364.000.000
|
8
|
Xe tải trung 1 cầu TMT KM7516T - TMT KM7520T (thùng lửng chưa điều hòa) động cơ Isuzu
|
Dầu
|
1.63 tấn
|
345.000.000
|
9
|
Xe tải trung 1 cầu TMT KM7516 - TMT KM7520T (thùng MB chưa điều hòa) động cơ Isuzu
|
Dầu
|
1,63 tấn
|
358.000.000
|
10
|
Xe tải trung 1 cầu TMT KM6660T thùng lửng chưa điều hòa
|
Dầu
|
6 tấn
|
293.500.000
|
11
|
Xe tải trung1 cầu TMT KM6660T (Thùng mui bạt, chưa điều hòa)
|
Dầu
|
6 tấn
|
306.000.000
|
12
|
Xe tải trung 1 cầu TMT KM8862T (thùng lửng chưa ĐH)
|
Dâu
|
6.15 tấn
|
340.000.000
|
13
|
Xe tải trung 1 cầu TMT KM8862T (thùng MB dài 5,3m, chưa ĐH)
|
Dầu
|
6,15 tấn
|
352.500.000
|
14
|
Xe tải trung 1 cầu TMT KM8861T (thùng lửng 6,2m, chưa ĐH)
|
Dầu
|
6.1 tấn
|
360.000.000
|
15
|
Xe tải trung 1 cầu TMT KM8861T (thùng mui bạt dài 6,2m)
|
Dầu
|
6,1 tấn
|
372.000.000
|
16
|
Xe tải trung 1 cầu TMT KM8875T (thùng dài 6,3m, chưa điều hòa)
|
Dầu
|
7,5 tấn
|
380.000.000
|
17
|
Xe tải trung 1 cầu TMT KM8875T (thùng mui bạt 6,3m, chưa điều hòa)
|
Dầu
|
7.5 tấn
|
392.000.000
|
18
|
Xe tải trung 1 cầu TMT PY9670T (xatxi, thùng dài 6,8m, động cơ 96)
|
Dầu
|
7 tấn
|
360.000.000
|
19
|
Xe tải trung 1 cầu TMT PY9670T (thùng mui bạt dài 6,8m, động cơ 96)
|
Dầu
|
7 tấn
|
427.000.000
|
20
|
Xe tải trung 1 cầu TMT PY10570T (satxi, thùng dài 6,8m)
|
Dầu
|
7 tấn
|
360.000.000
|
21
|
Xe tải trung 1 cầu TMT PY10570T (thùng mui bạt dài 6,8m)
|
Dầu
|
7 tấn
|
427.000.000
|
22
|
Xe tải trung 1 cầu TMT PY10570T (thùng bạt Inox 6.8m)
|
Dầu
|
7 tấn
|
427.000.000
|
23
|
Xe tải trung 1 cầu TMT KC10570T (satxi, thùng dài 8m)
|
Dầu
|
7 tấn
|
370.000.000
|
24
|
Xe tải trung 1 cầu TMT KC10570T (thùng mui bạt dài 8m)
|
Dầu
|
7 tấn
|
446.000.000
|
25
|
Xe tải trung 1 cầu TMT KM8875T (Thùng lửng chưa ĐH)
|
Dầu
|
7,5 tấn
|
380.000.000
|
26
|
Xe tải trung 1 cầu TMT KM8875T (thùng mui bạt 6,2m, chưa điều hòa)
|
Dầu
|
7,5 tấn
|
403.000.000
|
27
|
Xe tải trung 1 cầu TMT KC13280T (satxi, thùng dài 9,3m, có điều hòa)
|
Dầu
|
8 tấn
|
655.000.000
|
28
|
Xe tải trung 1 cầu TMT KC13280T (thùng mui bạt dài 9,3m, có điều hòa)
|
Dầu
|
8 tấn
|
730.000.000
|
29
|
Xe tải trung 1 cầu TMT KC13280T (Thùng MB inox dài 9.3m, có ĐH)
|
Dầu
|
8 tấn
|
730.000.000
|
30
|
Xe tải trung 1 cầu TMT KC11888T
|
Dầu
|
8,8 tấn
|
490.000.000
|
31
|
Xe tải trung 1 cầu TMT KC11888T (Thùng mui bạt có điều hòa)
|
Dầu
|
8.8 tấn
|
595.500.000
|
32
|
Xe tải trung 1 cầu TMT KC11895T (Sat xi, có điều hòa)
|
Dầu
|
9,5 tấn
|
510.000.000
|
33
|
Xe tải trung 1 cầu TMT KC11895T (thung MB Inox, có ĐH)
|
Dầu
|
9.5 tấn
|
595.500.000
|
34
|
Xe tải trung 1 cầu TMT DF11896T (sắt xi, có điều hòa)
|
Dầu
|
9.6 tấn
|
510.000.000
|
35
|
Xe tải trung 1 cầu TMT KC13280T (sát xi thùng dài 9,3m)
|
Dầu
|
8 tấn
|
655.000.000
|
36
|
Xe tải trung 1 cầu TMT KC13280 (Thùng mui bạt 9,3m có điều hòa)
|
Dầu
|
8 tấn
|
730.000.000
|
37
|
Xe tải trung 1 cầu TMT KC13280 (Thùng mui bạt inox 9,3m, có ĐH)
|
Dầu
|
8 tấn
|
730.000.000
|
V
|
Giá Xe tải trung hai cầu
|
|
|
|
1
|
Giá Xe tải trung hai cầu TMT PY8535T2
|
Dầu
|
3,5 tấn
|
410.000.000
|
2
|
Giá Xe tải trung hai cầu TMT PY8557T2
|
Dầu
|
5,7 tấn
|
410.000.000
|
3
|
Giá Xe tải trung hai cầu TMT PY9635T2
|
Dầu
|
3,45 tấn
|
435.000.000
|
4
|
Giá Xe tải trung hai cầu TMT PY10570T2
|
Dầu
|
7 tấn
|
490.000.000
|
|
|
|
|
|