dungbhcuulong@gmail.com
Mở cửa: Từ 8:00 đến 20:30 (Tất cả các ngày trong tuần)

Xe tải thùng 950kg DFSK K01 tmt

  • Xe tải thùng 950kg DFSK K01 tmt
  • Sự lựa chọn hoàn hảo dành cho các doanh nghiệp khởi nghiệp và hộ kinh doanh cá thể với chi phí đầu tư ban đầu hấp dẫn cùng chất lượng vận hành ổn định đã được kiểm chứng qua 2 thập kỷ tại Thái Lan và nhiều quốc gia trên thế giới. 

Giá bán: 181.000.000 ₫

- Xe tải thùng 950kg DFSK K01 tmt

HÌNH ẢNH:

THÔNG SỐ:

 

DANH MỤC

ĐƠN VỊ

THÙNG MUI BẠT

THÙNG KÍN

THÙNG LỬNG

Loại phương tiện

 

Ô tô tải (có mui)

Ô tô tải (có mui)

Ô tô tải (có mui)

Nhãn hiệu

 

TMT

TMT

TMT

Mã kiểu loại

 

K01-MB

K01-TK

K01-TL

KÍCH THƯỚC

 

Kích thước tổng thể (DxRxC)

mm

4200x1560x2275

4300x1600x2220

4180x1560x1820

Kích thước lòng thùng  (DxRxC)

mm

2350x1420x1500

2470x1510x1440

2450x1420x345

Cabin

mm

1740x1560x1520

1740x1560x1520

1740x1560x1520

Khoảng cách trục

mm

2515

2515

2515

TRỌNG LƯỢNG

 

Trọng lượng bản thân

kg

990

1100

900

Tải trọng

kg

880

750

945

Trọng lượng toàn bộ

kg

2000

1980

1975

Số chỗ ngồi

 

02 (130 kg)

02 (130 kg)

02 (130 kg)

ĐỘNG CƠ

 

Loại động cơ

 

AF10-13

Nhiên liệu, xi lanh, làm mát….

 

Xăng không chì RON95, 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước

Tiêu chuẩn khí thải

 

Euro 5

Thể tích làm việc

cm3

990

Đường kính x hành trình piston

mm

65,0×75,3

Công suất cực đại/Tốc độ quay

kW, v/ph

45/5200

Mô men xoắn/Tốc độ quay

Nm (v/ph)

90/2800 ~ 3600

TRUYỀN ĐỘNG

 

Ly hợp

 

Đĩa ma sát khô, dẫn động cơ khí.

Hộp số

 

MR510N01/Hộp số cơ khí/5 số tiến + 1 số lùi/Cơ khí

Cầu sau

 

Cầu chủ động; 1,5 tấn; tỉ số truyền 5,125

HỆ THỐNG LÁI

 

Bánh răng – thanh răng trợ lực điện.

HỆ THỐNG PHANH

 

Phanh trước kiểu phanh đĩa, phanh sau kiểu phanh tang trống dẫn động thuỷ lực, trợ lực chân không, có điều hoà lực phanh

HỆ THỐNG TREO

 

Trước

 

Treo trước kiểu độc lập, lò xo trụ, thanh cân bằng, giảm chấn thủy lực.

Sau

 

Treo sau kiểu phụ thuộc, 5 nhíp lá, giảm chấn thủy lực.

LỐP XE

 

165/70R13

ĐẶC TÍNH

 

Khả năng leo dốc

%

26,9

27,2

27,3

Bán kính quay vòng nhỏ nhất

m

4,7

4,85

4,85

Tốc độ tối đa

km/h

90

91

98,26

Dung tích thùng nhiên liệu

lít

40

40

40