Xe tải thùng 4,9 tấn Đ/c Hyundai tmt cửu long
Xe tải thùng 4,9 tấn Đ/c Hyundai cửu long tmt HD
kích thước long thùng: 4200 x 1820 x 2010
thông số lốp: 700-16
công suất động cơ: 81/2800 kw/v/ph
Giá bán: 0 ₫
HÌNH ẢNH TỔNG THỂ XE
THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE TẢI THÙNG 4,9 TẤN ĐỘNG CƠ HYNHDAI
1 |
Thông tin chung |
|
---|---|---|
|
Loại phương tiện |
Ô tô tải |
|
Nhãn hiệu số loại phương tiện |
TMT, HD |
|
Công thức bánh xe |
4x2R |
2 |
Thông số kích thước |
|
|
Kích thước bao (D x R x C) (mm) |
5980x2130x2330 |
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
3300 |
|
Vết bánh xe trước/sau (mm) |
1550/1560 |
|
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
230 |
3 |
Thông số về trọng lượng |
|
|
Trọng lượng bản thân (kG) |
2610 |
|
Trọng tải (kG) |
4950 |
|
Số người cho phép chở kể các người lái (người) |
03 (195kG) |
|
Trọng lượng toàn bộ (kG) |
7755 |
4 |
Thông số về tính năng chuyển động |
|
|
Tốc độ lớn nhất của ô tô (km/h) |
82 |
|
Độ dốc lớn nhất ô tô vượt được (%) |
82 |
|
Bán kính quay vòng nhỏ nhất theo vết bánh xe trước phía ngoài (m) |
6,89 |
5 |
Động cơ |
|
|
Kiểu loại |
HD |
|
Loại nhiên liệu, số kỳ, số xi lanh, cách bố trí xi lanh, cách làm mát |
Diesel, 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp, làm mát bằng nước |
|
Dung tích xi lanh (cm3) |
2672 |
|
Tỷ số nén |
17 : 1 |
|
Đường kính xi lanh x hành trình piston (mm) |
90x105 |
|
Công suất lớn nhất (kW)/ Tốc độ quay (v/ph) |
66/3200 |
|
Mô men xoắn lớn nhất(N.m)/ Tốc độ quay (v/ph) |
230/2000-2200 |
6 |
Ly hợp |
Đĩa ma sát khô, dẫn động thuỷ lực , trợ lực khí nén |
7 |
Hộp số |
|
|
Kiểu hộp số |
Hộp số cơ khí |
|
Dẫn động |
Cơ khí |
|
Số tay số |
5 số tiến + 1 số lùi |
|
Tỷ số truyền |
5,529; 2,782; 1,641;1,000;0,785; R5,271 |
8 |
Bánh xe và lốp xe |
|
|
Trục 1 (02 bánh) |
7.00-16 |
|
Trục 2 (04 bánh) |
7.00-16 |
9 |
Hệ thống phanh |
Được bố trí ở tất cả các bánh xe với cơ cấu phanh kiểu tang trống dẫn động bằng khí nén 02 dòng |
|
Phanh đỗ xe |
Tang trống, dẫn động khí nén + lò xo tích năng tác động lên các bánh xe cầu sau |
10 |
Hệ thống treo |
- Treo trước kiểu phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực - Treo sau kiểu phụ thuộc, nhíp lá |
11 |
Hệ thống lái |
|
|
Kiểu loại |
Trục vít ê cu bi, trợ lực thủy lực |
|
Tỷ số truyền |
17,3 |
12 |
Hệ thống điện |
|
|
Ắc quy |
2x12Vx85Ah |
|
Máy phát điện |
750W, 28V |
|
Động cơ khởi động |
4,5kW, 24V |
13 |
Cabin |
|
|
Kiểu loại |
Cabin lật |
|
Kích thước bao (D x R x C) (mm) |
1460x1820x2010 |
14 |
Thùng hàng |
|
|
Loại thùng |
Thùng lắp cố định trên xe |
|
Kích thước trong (D x R x C) (mm) |
4200x1920x380 |
* Hỗ trợ khách hàng vay vốn khi mua ô tô tải
Sản phẩm đã được thêm vào giỏ hàng