dungbhcuulong@gmail.com
Mở cửa: Từ 8:00 đến 20:30 (Tất cả các ngày trong tuần)

Xe tải thùng 4,9 tấn Đ/c Hyundai tmt cửu long

Xe tải thùng 4,9 tấn Đ/c Hyundai cửu long tmt HD

kích thước long thùng: 4200 x 1820 x 2010

thông số lốp: 700-16

công suất động cơ: 81/2800 kw/v/ph

Giá bán: 0 ₫

HÌNH ẢNH TỔNG THỂ XE

THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE TẢI THÙNG 4,9 TẤN ĐỘNG CƠ HYNHDAI

1

Thông tin chung

 

Loại ph­ương tiện

Ô tô tải

 

Nhãn hiệu số loại ph­ương tiện

TMT, HD

 

Công thức bánh xe

4x2R

2

Thông số kích th­ước

 

Kích th­ước bao (D x R x C) (mm)

5980x2130x2330

 

Chiều dài cơ sở (mm)

3300

 

Vết bánh xe tr­ước/sau (mm)

1550/1560

 

Khoảng sáng gầm xe (mm)

230

3

Thông số về trọng l­ượng

 

Trọng l­ượng bản thân (kG)

2610

 

Trọng tải (kG)

4950

 

Số ng­ười cho phép chở kể các người lái (ng­ười)

03 (195kG)

 

Trọng l­ượng toàn bộ (kG)

7755

4

Thông số về tính năng chuyển động

 

Tốc độ lớn nhất của ô tô (km/h)

82

 

Độ dốc lớn nhất ô tô vượt được (%)

82

 

Bán kính quay vòng nhỏ nhất theo vết bánh xe trước  phía ngoài (m)

6,89

5

Động cơ

 

Kiểu loại

HD

 

Loại nhiên liệu, số kỳ, số xi lanh, cách bố trí xi lanh,   cách làm mát

Diesel, 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp, làm mát bằng nước

 

Dung tích xi lanh (cm3)

2672

 

Tỷ số nén

17 : 1

 

Đường kính xi lanh x hành trình piston (mm)

90x105

 

Công suất lớn nhất (kW)/ Tốc độ quay (v/ph)

66/3200

 

Mô men xoắn lớn nhất(N.m)/ Tốc độ quay (v/ph)

230/2000-2200

6

Ly hợp

Đĩa ma sát khô, dẫn động thuỷ lực ,                    trợ lực khí nén

7

Hộp số

 

Kiểu hộp số

Hộp số cơ khí

 

Dẫn động

Cơ khí

 

Số tay số

5 số tiến + 1 số lùi

 

Tỷ số truyền

5,529; 2,782; 1,641;1,000;0,785; R5,271

8

Bánh xe và lốp xe

 

Trục 1 (02 bánh)

7.00-16

 

Trục 2 (04 bánh)

7.00-16

9

Hệ thống phanh

Được bố trí ở tất cả các bánh xe với cơ cấu phanh kiểu tang trống dẫn động bằng khí nén 02 dòng

 

Phanh đỗ xe

Tang trống, dẫn động khí nén + lò xo tích năng tác động lên các bánh xe cầu sau

10

Hệ thống treo

- Treo trước kiểu phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực

- Treo sau kiểu phụ thuộc, nhíp lá

11

Hệ thống lái

 

Kiểu loại

Trục vít ê cu bi, trợ lực thủy lực

 

Tỷ số truyền

17,3

12

Hệ thống điện

 

Ắc quy

2x12Vx85Ah

 

Máy phát điện

750W, 28V

 

Động cơ khởi động

4,5kW, 24V

13

Cabin

 

Kiểu loại

Cabin lật

 

Kích thước bao (D x R x C) (mm)

1460x1820x2010

14

Thùng hàng

 

Loại thùng

Thùng lắp cố định trên xe

 

Kích thước trong (D x R x C) (mm)

4200x1920x380

* Hỗ trợ khách hàng vay vốn khi mua ô tô tải