dungbhcuulong@gmail.com
Mở cửa: Từ 8:00 đến 20:30 (Tất cả các ngày trong tuần)

Xe ben 7 tấn 2 cầu láp TMT KC700D2-E4

Xe ben 7 tấn 2 cầu láp TMT KC700D2:-E4 

Giá bán: 638.000.000 ₫

Xe ben 7 tấn 2 cầu láp TMT KC700D2,-E4

  • – Với 2 phiên bản động cơ YC4D140-48 (103KW) và YC4E140-48 (105KW)
  • – KT lòng thùng: 3760x2090x680 mm

HÌNH XE:

 

THÔNG SỐ;

Kiểu loại xe

Loại phương tiện

Ô tô tải (tự đổ)

Ô tô tải (tự đổ)

Nhãn hiệu

TMT

TMT

Mã kiểu loại

KC10370D2-E4

KC10570D2-E4

Công thức bánh xe

4×4

4×4

Khối lượng (kg)

Khối lượng bản thân

5920

7415

Khối lượng chuyên chở TK lớn nhất/cho phép TGGT lớn nhất

7000/7000

6400/6400

Khối lượng toàn bộ TK lớn nhất/ cho phép TGGT lớn nhất

13115/13115

14010/14010

Số người cho phép chở, tính cả người lái

3(195kg)

3(195kg)

Kích thước (mm)

Kích thước bao: Dài x Rộng x Cao

5935x2290x2730

6270x2500x2890

Kích thước lòng thùng: Dài x Rộng x Cao

3760x2090x680

3970x2255x595

Khoảng cách trục

3325

3620

Vết bánh xe trước/sau

1820/1710

1985/1870

Vết xe bánh xe sau phía ngoài

2010

2210

Động cơ

Kiểu loại động cơ

YC4D140-48

YC4E140-48

Nhiên liệu, xi lanh, làm mát,…

Diesel, 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước, tăng áp

Diesel, 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước, tăng áp

Thể tích làm việc (cm3)

4214

4260

Công suất lớn nhất (kW)/ Tốc độ quay (v/ph)

103/2800

103/2600

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 4

Euro 4

Hệ thống truyền lực và chuyển động

Kiểu loại/Dẫn động ly hợp

Đĩa ma sát khô/Dẫn động thuỷ lực, trợ lực khí nén

Đĩa ma sát khô/Dẫn động thuỷ lực, trợ lực khí nén

Mã hiệu/loại/số cấp tiến – lùi/điều khiển hộp số

653-264-80/Hộp số cơ khí/6 số tiến + 1 số lùi/Cơ khí

17JK66A-00020-LSY/Hộp số cơ khí/6 số tiến + 1 số lùi/Cơ khí

Hộp phân phối/Số cấp/Điều khiển

Cơ khí/2 cấp/Khí nén

Cơ khí/2 cấp/Khí nén

Vị trí cầu chủ động

Cầu trước, cầu sau

Cầu trước, cầu sau

Cầu trước

LS23F633-045W02; 4,5 tấn; tỉ số truyền 6,33

LS23F671-050W01S; 6 tấn; tỉ số truyền 6,7

Cầu sau

LS24E633-090W01; 9 tấn; tỉ số truyền 6,33

LS24A672-130W01S; 13 tấn; tỉ số truyền 6,7

Lốp

9.00-20

10.00-20

Hệ thống treo

Hệ thống treo trước

9 lá

9 lá

Hệ thống treo sau

Nhíp chính 13 lá, nhíp phụ 9 lá

Nhíp chính 13 lá, nhíp phụ 8 lá

Hệ thống lái

Mã hiệu

3404YJ-010XB

3401G-010GFD

Loại cơ cấu lái

Trục vít ê cu bi

Trục vít ê cu bi

Trợ lực

Trợ lực thuỷ lực

Trợ lực thuỷ lực

Hệ thống phanh

Hệ thống phanh chính

Tang trống dẫn động khí nén

Tang trống dẫn động khí nén

Thân xe

Cabin

Cabin lật

Cabin lật

Loại thân xe

Khung xe chịu lực 2 lớp 8+5 (mm)

Khung xe chịu lực 2 lớp 8+4 (mm)

Chassis

239x70x(8+5) (mm)

258x70x(8+4) (mm)

Loại dây đai an toàn

Ghế lái: 3 điểm
Ghế phụ: 3 điểm/2 điểm

Ghế lái: 3 điểm
Ghế phụ: 3 điểm/2 điểm

Thiết bị chuyên dùng

Hệ thống ben

HG-F160x600; đường kính 160mm

HG-F180x660; đường kính 180 mm

Khác

Loại ắc quy/Điện áp dung lượng

2x12Vx100Ah

2x12Vx100Ah

Dung tích thùng nhiên liệu

140 lít

165 lít

Tiêu hao nhiên liệu

Tuỳ cung đường và tải trọng

Tuỳ cung đường và tải trọng