Xe ben 7 tấn 2 cầu láp TMT KC700D2-E4
Xe ben 7 tấn 2 cầu láp TMT KC700D2:-E4
Giá bán: 638.000.000 ₫
Xe ben 7 tấn 2 cầu láp TMT KC700D2,-E4
- – Với 2 phiên bản động cơ YC4D140-48 (103KW) và YC4E140-48 (105KW)
- – KT lòng thùng: 3760x2090x680 mm
HÌNH XE:
THÔNG SỐ;
Kiểu loại xe |
Loại phương tiện |
Ô tô tải (tự đổ) |
Ô tô tải (tự đổ) |
Nhãn hiệu |
TMT |
TMT |
|
Mã kiểu loại |
KC10370D2-E4 |
KC10570D2-E4 |
|
Công thức bánh xe |
4×4 |
4×4 |
|
Khối lượng (kg) |
Khối lượng bản thân |
5920 |
7415 |
Khối lượng chuyên chở TK lớn nhất/cho phép TGGT lớn nhất |
7000/7000 |
6400/6400 |
|
Khối lượng toàn bộ TK lớn nhất/ cho phép TGGT lớn nhất |
13115/13115 |
14010/14010 |
|
Số người cho phép chở, tính cả người lái |
3(195kg) |
3(195kg) |
|
Kích thước (mm) |
Kích thước bao: Dài x Rộng x Cao |
5935x2290x2730 |
6270x2500x2890 |
Kích thước lòng thùng: Dài x Rộng x Cao |
3760x2090x680 |
3970x2255x595 |
|
Khoảng cách trục |
3325 |
3620 |
|
Vết bánh xe trước/sau |
1820/1710 |
1985/1870 |
|
Vết xe bánh xe sau phía ngoài |
2010 |
2210 |
|
Động cơ |
Kiểu loại động cơ |
YC4D140-48 |
YC4E140-48 |
Nhiên liệu, xi lanh, làm mát,… |
Diesel, 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước, tăng áp |
Diesel, 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước, tăng áp |
|
Thể tích làm việc (cm3) |
4214 |
4260 |
|
Công suất lớn nhất (kW)/ Tốc độ quay (v/ph) |
103/2800 |
103/2600 |
|
Tiêu chuẩn khí thải |
Euro 4 |
Euro 4 |
|
Hệ thống truyền lực và chuyển động |
Kiểu loại/Dẫn động ly hợp |
Đĩa ma sát khô/Dẫn động thuỷ lực, trợ lực khí nén |
Đĩa ma sát khô/Dẫn động thuỷ lực, trợ lực khí nén |
Mã hiệu/loại/số cấp tiến – lùi/điều khiển hộp số |
653-264-80/Hộp số cơ khí/6 số tiến + 1 số lùi/Cơ khí |
17JK66A-00020-LSY/Hộp số cơ khí/6 số tiến + 1 số lùi/Cơ khí |
|
Hộp phân phối/Số cấp/Điều khiển |
Cơ khí/2 cấp/Khí nén |
Cơ khí/2 cấp/Khí nén |
|
Vị trí cầu chủ động |
Cầu trước, cầu sau |
Cầu trước, cầu sau |
|
Cầu trước |
LS23F633-045W02; 4,5 tấn; tỉ số truyền 6,33 |
LS23F671-050W01S; 6 tấn; tỉ số truyền 6,7 |
|
Cầu sau |
LS24E633-090W01; 9 tấn; tỉ số truyền 6,33 |
LS24A672-130W01S; 13 tấn; tỉ số truyền 6,7 |
|
Lốp |
9.00-20 |
10.00-20 |
|
Hệ thống treo |
Hệ thống treo trước |
9 lá |
9 lá |
Hệ thống treo sau |
Nhíp chính 13 lá, nhíp phụ 9 lá |
Nhíp chính 13 lá, nhíp phụ 8 lá |
|
Hệ thống lái |
Mã hiệu |
3404YJ-010XB |
3401G-010GFD |
Loại cơ cấu lái |
Trục vít ê cu bi |
Trục vít ê cu bi |
|
Trợ lực |
Trợ lực thuỷ lực |
Trợ lực thuỷ lực |
|
Hệ thống phanh |
Hệ thống phanh chính |
Tang trống dẫn động khí nén |
Tang trống dẫn động khí nén |
Thân xe |
Cabin |
Cabin lật |
Cabin lật |
Loại thân xe |
Khung xe chịu lực 2 lớp 8+5 (mm) |
Khung xe chịu lực 2 lớp 8+4 (mm) |
|
Chassis |
239x70x(8+5) (mm) |
258x70x(8+4) (mm) |
|
Loại dây đai an toàn |
Ghế lái: 3 điểm |
Ghế lái: 3 điểm |
|
Thiết bị chuyên dùng |
Hệ thống ben |
HG-F160x600; đường kính 160mm |
HG-F180x660; đường kính 180 mm |
Khác |
Loại ắc quy/Điện áp dung lượng |
2x12Vx100Ah |
2x12Vx100Ah |
Dung tích thùng nhiên liệu |
140 lít |
165 lít |
|
Tiêu hao nhiên liệu |
Tuỳ cung đường và tải trọng |
Tuỳ cung đường và tải trọng |
Sản phẩm đã được thêm vào giỏ hàng