dungbhcuulong@gmail.com
Mở cửa: Từ 8:00 đến 20:30 (Tất cả các ngày trong tuần)

Xe Ben 3.45 tấn Cửu Long nâng 4,95 tấn tmt

- KT thùng (mm): 3765x2080x650
- Công suất (Kw/rpm): 81/3000
- Cỡ lốp: 9.00-20 

Giá bán: 430.000.000 ₫

GIỚI THIỆU TMT MOTOR

Trong xu thế phát triển mạnh mẽ của đất nước, nhu cầu sử dụng các loại xe tải đang ngày càng cấp thiết với yêu cầu cao về chất lượng, đa dạng, phong phú về chủng loại sản phẩm.


Nhà máy ô tô Cửu Long - CUU LONG AUTOMOBILE FACTORY, thuộc Công ty cổ phần ô tô TMT ra đời nhằm góp phần đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của người tiêu dùng, qua đó thể hiện ý thức và trách nhiệm với sự phát triển chung của đất nước trên con đường hội nhập và phát triển. Chính vì điều đó đường lối phát triển chủ đạo của Công ty cổ phần ô tô TMT, Nhà máy ô tô Cửu Long là chia sẻ và đáp ứng tốt nhất nhu cầu của thị trường, cùng bạn làm giàu, tiến lên cùng xe ô tô Cửu Long.

HÌNH ẢNH TỔNG THỂ XE 5 TẤN 2 CẦU LỐP 900 - 20R:

PHƯƠNG CHÂM KINH DOANH VÀ CHÍNH SÁCH CHẤT LƯỢNG


"Xây dựng, duy trì chữ tín với bạn hàng, đồng thời tiết kiệm, không ngừng nâng cao hiệu quả của mọi hoạt động sản xuất kinh doanh", là phương châm xuyên suốt trong toàn bộ quá trình sản xuất kinh doanh của Công ty cổ phần ô tô TMT nhằm đáp ứng mọi cam kết với khách hàng.


Để đạt được mục tiêu này, Công ty cổ phần ô tô TMT đã tiến hành áp dụng các hệ thống quản lý chất lượng như ISO 9001:2000; ISO 14000 ... Các sản phẩm của Công ty đều được đăng ký bảo hộ độc quyền về thương hiệu và kiểu dáng công nghiệp. Sản phẩm của Công ty liên tục nhiều năm liền được bình chọn và trao giải thưởng ở cả trong nước và quốc tế. Đặc biệt sản phẩm của Công ty cổ phần ô tô TMT chúng tôi luôn giành được vị thế trên thương trường và tín nhiệm của khách hàng.


Chúng tôi vững tin rằng: Với phương châm kinh doanh và chính sách chất lượng nêu trên, Công ty cổ phần ô tô TMT sẽ không ngừng phát triển và hoàn thiện trên mọi mặt.

THÔNG SỐ KỸ THUẬT CHUNG XE 5 TẤN BEN 2 CẦU:

1
Thông tin chung xe cửu long tmt
 
Loại ph­ương tiện
Ô tô tải (tự đổ)
Ô tô tải (tự đổ)
Ô tô tải (tự đổ)
Ô tô tải (tự đổ)
 
Nhãn hiệu số loại ph­ương tiện
CUULONG
KC8135D2-T550
CUULONG
KC8135D2-T650A
CUULONG
KC8135D-T550
CUULONG
KC8135D-T650A
 
Công thức bánh xe
4x4
4x2R
2
Thông số kích th­ước
 
Kích th­ước bao (D x R x C) (mm)
5820x2280x2730
5820x2280x2730
5820x2280x2600
5820x2280x2600
 
Chiều dài cơ sở (mm)
3250
3100
 
Vết bánh xe tr­ước/sau (mm)
1700 / 1640
 
Khoảng sáng gầm xe (mm)
280
250
3
Thông số về trọng l­ượng
 
Trọng l­ượng bản thân (kG)
5380
5020
 
Trọng tải (kG)
3450
 
Số ng­ười cho phép chở kể cả
người lái (ng­ười)
03 (195 kG)
 
Trọng l­ượng toàn bộ (kG)
9025
8665
4
Thông số về tính năng chuyển động
 
Tốc độ lớn nhất của ô tô (km/h)
79
78
 
Độ dốc lớn nhất ô tô vượt được
(%)
53,9
55,2
 
Bán kính quay vòng nhỏ nhất
theo vết bánh xe trước
phía ngoài (m)
7,02
6,09
5
Động cơ
 
Kiểu loại
4102QBZ
4102QBZ
4102QBZ
4102QBZ
 
Loại nhiên liệu, số kỳ, số xi lanh,
cách bố trí xi lanh, cách làm mát
Diesel, 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp, làm mát bằng nước
 
Dung tích xi lanh (cm3)
3760
 
Tỷ số nén
17,5 : 1
 
Đường kính xi lanh x hành trình
piston (mm)
102x115
 
Công suất lớn nhất (kW)/
Tốc độ quay (v/ph)
81/3000
 
Mô men xoắn lớn nhất(N.m)/
Tốc độ quay (v/ph)
294/1800-2100
6
Ly hợp
Một đĩa ma sát khô, dẫn động thuỷ lực, trợ lực khí nén
7
Hộp số
7.1
Hộp số chính
 
Kiểu hộp số
Hộp số cơ khí
 
Dẫn động
Cơ khí
 
Số tay số
5
 
Tỷ số truyền
7,312; 4,311; 2,447; 1,535; 1,00; R7,660
7.2
Bộ chia
Điều khiển cơ khí
 
Tỷ số truyền số phụ
1,08; 2,05
1; 2,45
8
Bánh xe và lốp xe
 
Trục 1 (02 bánh)
9.00-20
8.25-20
 
Trục 2 (04 bánh)
9.00-20
8.25-20
9
Hệ thống phanh
Kiểu tang trống dẫn động bằng khí nén hai dòng
 
Phanh đỗ xe
Phanh tang trống dẫn động khí nén + lò xo tích năng
tác dụng lên các bánh sau
10
Hệ thống treo
Treo trước và treo sau: kiểu phụ thuộc, nhíp lá
Giảm chấn thuỷ lực cầu trước
11
Hệ thống lái
 
Kiểu loại
Trục vít ê cu bi, trợ lực thuỷ lực
 
Tỷ số truyền
18,85
12
Hệ thống điện
 
Ắc quy
2x12Vx100Ah
 
Máy phát điện
35A,28v
 
Động cơ khởi động
4,5kW, 24V
13
Cabin
 
Kiểu loại
Cabin lật
 
Kích thước bao (D x R x C) (mm)
1500x2170x1850
1500x2160x1850
14
Thùng hàng
 
Loại thùng
tự đổ
 
Kích thước trong (DxRxC) (mm)
3765x2080x550
3765x2080x650
3765x2080x550
3765x2080x650