dungbhcuulong@gmail.com
Mở cửa: Từ 8:00 đến 20:30 (Tất cả các ngày trong tuần)

Bán Trả Góp Xe Ô TÔ Tải Cửu Long tmt

HỖ TRỢ KHÁCH HÀNG VAY VỐN MUA XE ÔTÔ CUULONG

Khi khách hàng mua xe ô tô hiệu CỬU LONG – CUULONG MOTOR do Công ty cổ phần ô tô TMT sản xuất, nếu khách hàng có nhu cầu vay vốn Quỹ tín dụng Trung Ương (QTDTW) thì các Đại lý ủy quyền của Công ty cổ phần ô tô TMT hướng dẫn khách hàng lập và nộp các loại giấy tờ sau:

1. Đối với khách hàng vay vốn là cá nhân, hộ gia đình, tổ hợp tác:

+ Đăng ký kinh doanh (đối với những trường hợp pháp luật có quy định phải đăng ký kinh doanh); hợp đồng hợp tác (đối với tổ hợp tác) - Bản sao có công chứng.

+ CMTND, sổ hộ khẩu của khách hàng vay vốn - Bản sao. (Nếu khách hàng hiện là độc thân thì phải có Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân của UBND xã, phường -Bản gốc)

+ Giấy đề nghị kèm phương án vay vốn - Bản gốc - Mẫu số 01/QTDTW (Kèm theo Bảng tính toán chi tiết hiệu quả phương án vay vốn) - Mẫu số 01A/QTDTW.

+ Hợp đồng mua bán xe giữa Công ty TMT hoặc các Đại lý ủy quyền của Công ty TMT với khách hàng - Bản gốc.

+ Các loại giấy tờ phản ánh tài sản đảm bảo tiền vay (nếu khách hàng dùng tài sản khác để thế chấp, cầm cố).

+ Các giấy tờ liên quan khác phản ánh tình hình tài chính và hoạt động kinh doanh của khách hàng...(nếu có).

2. Đối với khách hàng vay vốn là Pháp nhân, DNTN, Công ty hợp danh:

+ Quyết định/Giấy phép thành lập (nếu có) - Bản sao có công chứng

+ Giấy chứng nhận ĐKKD - Bản sao có công chứng

+ Điều lệ tổ chức và hoạt động - Bản sao

+ Giấy chứng nhận mã số thuế - Bản sao có công chứng

+ Báo cáo tài chính (tối thiểu 02 năm gần nhất, trừ DN mới được thành lập) - Bản sao

+ Quyết định bổ nhiệm Giám đốc, Kế toán trưởng, đại diện theo Pháp luật - Bản gốc

+ Biên bản góp vốn hoặc chứng nhận góp đủ vốn pháp định (đối với các doanh nghiệp cổ phần, trách nhiệm hữu hạn, liên doanh); Quyết định giao vốn (đối với doanh nghiệp được Nhà nước giao vốn) - Bản sao

+ Nghị quyết của Hội đồng quản trị, Hội đồng thành viên hoặc Hội đồng cổ đông giao quyền cho Tổng giám đốc (Giám đốc) ký kết các tài liệu, thủ tục liên quan đến vay vốn, thế chấp, cầm cố tài sản hình thành từ vốn vay cho chi nhánh QTDTW (nếu Điều lệ không quy định). Đối với các đơn vị hạch toán phụ thuộc phải có giấy ủy quyền vay vốn của đơn vị chính, nội dung ủy quyền phải thể hiện rõ: mức dư nợ cao nhất, thời hạn vay vốn; mục đích vay vốn và cam kết trả nợ thay khi đơn vị phụ thuộc không trả được nợ - Bản gốc.

+ Giấy đề nghị kèm theo phương án vay vốn - Bản gốc - Mẫu số 01/QTDTW. (Kèm theo Bảng tính toán chi tiết hiệu quả phương án vay vốn - Mẫu số 01A/QTDTW)

+ Hợp đồng mua bán xe giữa Công ty TMT hoặc các Đại lý ủy quyền của Công ty TMT với khách hàng - Bản gốc

+ CMTND của người đại diện theo pháp luật ký kết hợp đồng vay vốn - Bản sao

+ Các loại giấy tờ phản ánh tài sản đảm bảo tiền vay (nếu khách hàng dùng tài sản khác để thế chấp, cầm cố)

+ Các giấy tờ liên quan khác phản ánh tình hình tài chính và hoạt động kinh doanh của khách hàng...

Ghi chú: Khách hàng mua xe ô tô Cửu Long có nhu cầu vay vốn thì liên hệ với Đại lý ủy quyền tại địa bàn của mình để được hướng dẫn các thủ tục cần thiết.

  Kính gửi: QUÝ KHÁCH HÀNG

  Công ty Cổ phần ô tô TMT xin gửi tới Quý khách hàng lời chào trân trọng và thông báo giá bán các loại xe ô tô Cửu Long áp dụng từ ngày 30/03/2019 như sau:

TT

Tên xe

Tải trọng

Trạng thái thùng

 

 GIÁ BÁN

 

Lốp

 
 
 

(1)

(2)

(3)

(6)

 

 

 

A

XE TẢI NHẸ ĐỘNG CƠ EURO IV

 

 

 

 

 

I

XE TẢI NHẸ DFSK

 

 

 

 

 

1

TMT DFSK4107T - EURO IV

0,9T

Thùng lửng

 

         146,900,000

 

KMPB

 155/80-33

         157,100,000

 

Thùng kín

 

         163,400,000

 

2

TMT DFSK4110T - EURO IV

0,99T

Thùng lửng

 

         152,700,000

 

KMPB

 155/80-33

         163,400,000

 

Thùng kín

 

         172,600,000

 

II

XE TẢI NHẸ DAISAKI

 

 

 

 

 

1

TMT DAISAKI NH-210D

2,1T

Xe tự đổ Có ĐH

 6.00-15

         392,000,000

 

2

TMT DAISAKI NH-245D

2,45T

Xe tự đổ Có ĐH

 6.00-15

         392,000,000

 

3

TMT DAISAKI NH-345D

3,45T

Xe tự đổ Có ĐH

 6.50-16

         417,000,000

 

4

TMT DAISAKI NH-249T
(CDCS 2650mm, thùng 3240mm)

2,49T

Chassi Có ĐH

 

         316,000,000

 

Thùng lửng Có ĐH

6.00-14

         328,000,000

 

KMPB Có ĐH cánh thùng cao 385mm

6.00-14

         343,500,000

 

Thùng kín Có ĐH

 

         344,600,000

 

5

TMT DAISAKI NH-345T
(CDCS 2850mm, thùng 3580mm)

3,45T

Chassi Có ĐH

 

         353,500,000

 

Thùng lửng Có ĐH

6.00-15

         367,000,000

 

KMPB đóng từ thùng lửng bọc quây tôn cánh thùng cao 385mm Có ĐH

6.00-15

         383,000,000

 

KMPB đóng từ chassi bọc quây inox  cánh thùng cao 610mm Có ĐH

 

         390,600,000

 

Thùng kín Có ĐH

 

         383,200,000

 

6

TMT DAISAKI NH-249T
(CDCS 2850mm, thùng 3580mm)

2,49T

Chassi Có ĐH

 

         348,500,000

 

Thùng lửng Có ĐH

 

         362,000,000

 

KMPB đóng từ thùng lửng bọc quây tôn cánh thùng cao 385mm Có ĐH

6.00-15

         378,000,000

 

KMPB đóng từ chassi bọc quây inox  cánh thùng cao 610mm Có ĐH

 

         385,600,000

 

Thùng kín Có ĐH

 

         378,200,000

 

7

TMT DAISAKI NH-249T
(CDCS 3370mm, thùng 4220mm)

2,45T

Chassi Có ĐH

 

         340,500,000

 

KMPB đóng từ chassi bọc quây tôn Có ĐH

6.00-15

         377,000,000

 

Thùng kín Có ĐH

 

         379,500,000

 

8

TMT DAISAKI NH-249T
(CDCS 3310mm, thùng 4220mm)

2,49T

Chassi Có ĐH

 

         340,500,000

 

Thùng lửng Có ĐH

6.00-15

         367,100,000

 

KMPB đóng từ chassi bọc quây tôn Có ĐH

6.00-15

         377,000,000

 

KMPB đóng từ chassi bọc quây inox Có ĐH

6.00-15

         379,800,000

 

Thùng kín Có ĐH

6.00-15

         379,500,000

 

9

TMT DAISAKI NH-CP125T-E4(Động cơ xăng)

1.25T

Thùng lửng

 

         235,000,000

 

KMPB

 

         251,500,000

 

Thùng kín

 

         264,600,000

 

 

TMT DAISAKI NH-249T(CDCS 3310mm,Thùng 4220mm)Động Cơ WEICHAI-E5

1,25T

Thùng lửng

 

         348,000,000

 

 

KMPB đóng từ TL Bọc tôn có ĐH

 

         364,000,000

 

10

Thùng kín Có ĐH

 

         378,000,000

 

11

TMT DAISAKI NH-8035T(Động cơ Trung Quốc máy dầu, thùng dài 3.6m)

2.49T

Thùng lửng

 

         365,000,000

 

KMPB

 

         402,000,000

 

Thùng kín

 

         395,000,000

 

III

XE TẢI NHẸ ZIBO

 

 

 

 

 

1

TMT ZB5024D - EURO 4

2,4T

Xe tự đổ

6.00-15

         301,000,000

 

2

TMT ZB3824D-E2

2.35

Xe tự đổ

6.00-15

         285,000,000

 

3

TMT ZB5035D - EURO 4

3,5T

Xe tự đổ

 6,00-15

         306,000,000

 

4

TMT ZB5040D-EURO4- CẦU TO

3.9

Xe tự đổ

 7.00-16

         311,000,000

 

5

TMT ZB7050D - EURO 4 - Cabin K1

4,95T

Xe tự đổ

 7,50-16

         389,000,000

 

IV

XE TATA SUPER ACE DẦU EURO IV

 

 

 

 

 

1

TATA SUPER ACE-E4-12MB/10D

0.99

Xe tải Ben

 

         300,000,000

 

2

TATA SUPER ACE DẦU - EURO IV

1,2T

Chassi Có ĐH

 

         272,000,000

 

Thùng lửng Có ĐH

6.00-15

         279,200,000

 

KMPB Có ĐH

175R14

         292,000,000

 

Thùng kín Có ĐH

6.00-15

         298,000,000

 

B

 

 

 

 

I

XE TẢI NHẸ MÁY XĂNG

 

 

 

 

 

1

TMT DFSK4107T E2

0,7T

Thùng lửng

 155/80-33

         160,200,000

 

KMPB

         170,200,000

 

Thùng kín

         176,500,000

 

2

TMT DFSK4110T

1T

Thùng lửng thiết kế MB

 155/80-33

         164,000,000

 

3

TATA SUPER ACE XĂNG

1,2T

Thùng lửng

175R14C

         220,600,000

 

KMPB

175R14C

         234,500,000

 

4

TMT -K01S

 

Chassi

 

         171,000,000

 

KMPB Có ĐH

 

         186,600,000

 

Thùng lửng Có ĐH

 

         183,500,000

 

Thùng kín Có ĐH

 

         200,100,000

 

II

XE TẢI NHẸ TATA

 

 

 

 

 

1

TATA ULTRA 814-E4- CDCS 3920

7.5

Chassi

 

         581,000,000

 

KMPB

 

         636,600,000

 

Thùng lửng

 

         618,600,000

 

Thùng kín

 

         634,400,000

 

2

TATA ULTRA 814-E4- CDCS 4530

7.5

Chassi

 

         584,000,000

 

KMPB

 

         657,000,000

 

Thùng lửng

 

         624,500,000

 

Thùng kín

 

         645,100,000

 

3

TMT TT5535MB

3,49T

Chassi

7.50-16

         370,000,000

 

KMPB

         415,000,000

 

TMT TT9570MB

7T

Chassi

 8.25-16

         438,000,000

 

KMPB

         485,000,000

 

4

TMT TT11890MB

9T

Chassi

8.25-20

         483,000,000

 

KMPB

         546,000,000

 

5

TATA SUPER ACE DẦU
(Xe Rác)

1,2T

Xe chở rác

 

         297,400,000

 

6

TATA SUPER ACE DẦU
(Đông lạnh)

1,2T

Xe Đông Lạnh

 

         385,700,000

 

7

TATA SUPER ACE DẦU

0,99T
1,2T

Thùng lửng

175R14C

         253,700,000

 

III

XE TẢI NHẸ KHÂM CHÂU

 

 

 

 

 

1

TMT KC11890D2

8,65T

Xe tự đổ

 11,00-20

         660,000,000

 

2

TMT KC6650D

4,99T

Xe tự đổ

 8,25-16

         389,000,000

 

3

TMT KC8850D

 

 

 

         391,900,000

 

4

TMT KC11880D

8T

Xe tự đổ

 11,0-20

         523,000,000

 

5

TMT KC11890D

8,7T

Xe tự đổ

 11,00-20

         515,000,000

 

6

TMT KC10590D

 

 

 10,00-20

         467,500,000

 

7

TMT KC13280D

6.9T

Xe tự đổ

12.00-20

         686,000,000

 

8

TMT KC13285D

 

 

 12,00-20

         726,600,000

 

9

TMT KC11888T

8,8T

Chassi Có Điều hòa

10,00-20

         511,100,000

 

KMPB Có Điều hòa

         593,100,000

 

10

TMT KC13280T

6,95T

KMPB Có ĐH

 12,00-20

         717,400,000

 

11

TMT KC11880D2- CẦU DẦU -E4

8T

Xe Ben 2 cầu

 11.00-20

         753,000,000

 

12

TMT KC11880T2- CẦU DẦU -E4

8T

Xe tải thùng 2 cầu

 

         893,000,000

 

13

TMT KC10570D2-  CẦU DẦU- E4

6.4T

Xe tải Ben

 10.00-20

         742,000,000

 

14

TMT KC7050D2-E4

5T

Xe Ben 2 cầu

 8.25-16

         505,000,000

 

15

TMT KC7050D-E4

5T

Xe tải Ben

 

         457,000,000

 

16

TMT /ST 8565D-E4

6.45T

Xe tải Ben

8.25-20

         477,000,000

 

17

TMT KC 10370D2-E4

7 T

Xe Ben 2 cầu

9.00-20

         617,600,000

 

IV

XE TẢI NHẸ KHẢI MÃ

 

 

 

 

 

1

TMT KM3820T

1,95T

Thùng lửng

 6,00-13

         203,200,000

 

KMPB

         213,400,000

 

Thùng kín

         216,500,000

 

2

TMT KM7560T (6 số)

6T

Thùng lửng

 7,50-16

         355,800,000

 

KMPB đóng từ bửng

         368,400,000

 

KM tôn dập sóng

         369,800,000

 

3

TMT KM8862T

6,2T

Thùng lửng

8.25-16

         337,200,000

 

KMPB đóng từ bửng

         347,800,000

 

KM quây tôn

         353,500,000

 

4

TMT KM7522T

2.2T

KMPB

 6.50-16

         288,800,000

 

5

TMT KM7516T

1,6T

Thùng lửng

7.00-16

         314,000,000

 

KMPB

         327,000,000

 

6

TMT KM8875T

7,5T

Thùng lửng

 8,25-20

         386,000,000

 

V

XE TẢI NHẸ ZIBO

 

 

 

 

 

1

TMT ZB6035D

3.5T

Xe tự đổ

 7,50-16

         318,600,000

 

2

TMT ZB6045D

4,5T

Xe tự đổ

 7,50-16

         340,000,000

 

3

TMT HD6024D

2,4T

Bơm ben mới, Ghế bọc da

 6,00-15

         320,200,000

 

4

TMT HD6020T

2T

Thùng lửng,

 6,00-15

         263,800,000

 

Thùng lửng, Ghế bọc da

         264,800,000

 

5

TMT HD7335T

3,5T

Thùng lửng, Ghế bọc da

 7,00-16

         342,000,000

 

KMPB, Ghế bọc da

         367,300,000

 

Thùng kín, Ghế bọc da

         375,000,000

 

6

TMT HD7335T-MB1

3,5T

Thùng KMPB

 

         358,500,000

 

7

TMT HD7325T

2,5T

Thùng lửng, Ghế bọc da

 7,00-16

         305,200,000

 

KMPB ghế bọc da

 7,00-16

         329,400,000

 

Thùng kín, Ghế bọc da

 

         344,900,000

 

8

TMT HD7335D

3,45T

Ghế bọc da

 7,50-16

         396,500,000

 

VI

XE TẢI NHẸ SINOTRUK

 

 

 

 

 

1

TMT/ST7560T

6.0T

Xe chassi

 

         372,100,000

 

Thùng lửng

 7,50-16

         393,400,000

 

KMPB

 7,50-16

         406,500,000

 

Thùng kín

 

         409,000,000

 

2

TMT/ST8160T

6.0T

Xe chassi

 7,50-16

         311,500,000

 

Thùng lửng

         333,500,000

 

KMPB

         347,000,000

 

Thùng kín

         349,500,000

 

3

TMT/ST9675T

7,5T

Chassi

 8,25-20

         385,000,000

 

Thùng lửng

         430,000,000

 

KMPB

         450,000,000

 

Thùng kín

         460,000,000

 

4

TMT/ST10585T

8.5T

Chassi

 9.00R20

         452,000,000

 

KMPB

         517,000,000

 

Thùng kín

         524,500,000

 

5

TMT/ST8165D

6,45 tấn

Xe tự đổ cầu nhanh

 

         480,000,000

 

6

TMT/ST10590D

8,5 tấn

Xe tự đổ

 10,00-20

         485,000,000

 

7

TMT/ST11895D

9,15 tấn

Xe tự đổ

 11.000-20

         530,000,000

 

VII

XE TẢI NHẸ CÁC NCC KHÁC

 

 

 

 

 

1

TMT JB7560T (5 số)

6T

Thùng lửng

 7,50-16

         341,000,000

 

KMPB

         368,500,000

 

2

TMT JB7560T (6 số)

6T

Chassi

7.50-16

         343,000,000

 

KMPB

         378,200,000

 

3

TMT DF13285D

8,4T

Xe tự đổ

11.00R20

         648,000,000

 

4

TMT DELUXE (Xe du lịch + Van)

 

Xe du lịch Có ĐH

 

         178,000,000

 

C

XE TẢI NẶNG

 

 

 

 

 

1

CNHTC DUMP TRUCK 3 CHÂN-EURO 5- Thùng vuông, ben đầu

9.4 tấn

Xe tải Ben

 12.00R-20

1.325.000.0000

 

2

CNHTC DUMP TRUCK 4 CHÂN-EURO 5- Thùng vuông, ben đầu

12,9

Xe tải Ben

 12.00R-20

1.452.000.000

 

3

CNHTC DUMP TRUCK 4 CHÂN-EURO 5- Thùng vát, ben đầu

16

Xe tải Ben

 12.00R-20

1.442.000.000

 

4

CNHTC DUMP TRUCK 3 CHÂN-Thùng Huyndai ben giữ E5

11.7 tấn

Xe tải Ben

 1200R-20

1.350.000.000

 

5

CNHTC DUMP TRUCK 3 CHÂN-Thùng Huyndai ben giữ E5

11.7 tấn

 

 

1.325.000.000

 

6

TMT/ST290D(6x4)-Thùng vuông

13,2 T

Xe tự đổ

11.20R20

      1,045,000,000

 

TMT/ST290D(6x4)-Thùng vát

      1,045,000,000

 

7

TMT/ST336D(8x4)-Thùng vuông

17,05 T

Xe tự đổ

12.00R20

      1,205,000,000

 

8

TMT/ST371D(6x4)-Thùng vát-Mới

10,90 T

Xe tự đổ

12.00R20

      1,200,000,000

 

9

TMT/ST336220T
(Cabin HOHAN)

22T

Chassi

12R22.5

      1,098,000,000

 

KM Inox

      1,210,000,000

 

10

TMT/ST336220T
(Cabin A7)

22T

Chassi

12R22.5

      1,210,000,000

 

11

CNHTC (8x4)
(Cabin A7) E4

 

Chassi

12R22.5

      1,250,000,000

 

KMPB

      1,379,800,000

 

12

TMT PY9668T2(4,4)

6,8T

Chassi

10.00-20

         498,000,000

 

KMPB

         533,000,000

 

13

TMT PY9668T2(5)

6,8T

Chassi

 10.00-20

         498,000,000

 

KMPB

         538,000,000

 

14

TMT PY9670T

7.0T

Thùng lửng

10.00-20

         337,000,000

 

KMPB

         379,000,000

 

15

TMT TT1205T

0.5T

Thùng lửng

155R13

         168,000,000

 

 

KMPB

         182,000,000

 

16

SMRM Chở hàng

 

 

 

         288,400,000

 

17

SMRM Chở Container

 

 

 

         274,000,000

 

18

SMRM Chở Container sàn

 

 

 

         274,000,000

 

19

TMT/ST336180T
(Cabin A7)

17,99T

Chassi

11.00R20

      1,110,000,000

 

17,99T

KM Inox

      1,223,000,000

 

20

TMT/ST371D(8x4)-Thùng vát-Mới

10,22T

Xe tự đổ

12.00R20

      1,290,000,000

 

21

TMT/ST336180T
(Cabin HOHAN)

17,99 T

Chassi

12.00R22.5

         990,000,000

 

17,99 T

KM Inox

      1,103,000,000

 

22

TMT KC340220T(10x4)

22 T

KM Inox

 11,00-20

         904,000,000

 

23

TMT DF310215T(10x4)

21,5 T

Chassi

11.00-20

         904,000,000

 

KM Inox

      1,004,000,000

 

24

TMT PY10570D2

7T

Xe tự đổ

 11,00-20

         583,000,000

 

25

TMT KC6644D2

4,4T

Xe tự đổ

 8,25-16

         402,000,000

 

26

TMT KC6650D2

4,99T

Xe tự đổ

 8,25-16

         427,000,000

 

27

TMT KC8550D2

4,95T

Xe tự đổ

9,00-20

         461,000,000

 

28

TMT KC9665D2

6,5T

Xe tự đổ

 9,00R20

         531,000,000

 

29

TMT KM8861T

6,1T

Thùng lửng

8.25-16

         350,000,000

 

KMPB đóng từ bửng

         362,000,000

 

KM quây tôn

         368,000,000

 

30

TMT KM6660T

6T

Thùng lửng

7.50-16

         283,000,000

 

TMT KM6660THSP

6T

Thùng kín

 

         320,000,000

 

31

TMT KM7560T (5 số)

6T

Thùng lửng

 7,50-16

         338,900,000

 

KMPB

         351,400,000

 

32

TMT KM8875T

 

KMPB

 8,25-20

         404,000,000

 

 

 

 

KM quây tôn

 

         410,000,000

 

33

TMT KM8875TM

6,9T

Thùng lửng

 8,25-20

         371,800,000

 

 

 

 

KMPB

 

         406,900,000

 

34

TMT KM6645D

4,5T

Xe tự đổ

8,25-16

         342,000,000

 

35

TMT KM7522T

2,2T

Thùng lửng

 6.50-16

         276,300,000

 

36

TMT/ST336220T
(Cabin A7)

22T

KM Inox

12R22.5

      1,295,000,000

 

 * Xin chân thành cảm ơn! chi tiết xe tải cửu long tmt* Giá trên đã bao gồm 10% VAT.