dungbhcuulong@gmail.com
Mở cửa: Từ 8:00 đến 20:30 (Tất cả các ngày trong tuần)

Giá bán xe Cửu Long tmt

 

Kính gửi: QUÝ KHÁCH HÀNG

 

      Công ty Cổ phần ô tô TMT xin gửi tới Quý khách hàng lời chào trân trọng và thông báo giá bán các loại xe ô tô Cửu Long áp dụng từ ngày 01/ như sau:

 

 

 

TT

 

 

Tên xe

 

 

Tải trọng

 

 

Năm SX

 

 

Trạng thái xe cơ sở

Giá bán cho

khách hàng

Giá bán cho khách sau khi trừ khuyến mại

I

Xe tải nhẹ Tata

 

 

 

 

 

 

 

1

 

 

 

TATA SUPER ACE DẦU - EURO IV

 

 

 

1,2T

 

 

 

2022

Thùng lửng Nhập khẩu (Đã tích hợp điều hòa, loa đài & ốp taplo giả vân gỗ)

247,000,000

KMPB đóng từ thùng lửng nhập khẩu (Đã tích hợp điều hòa, loa đài & ốp taplo giả

vân gỗ)- cũ

255,000,000

KMPB Kích thước thùng : 1600 x2800 (Đã tích hợp điều hòa, loa đài & ốp taplo giả

vân gỗ)

255,000,000

Thùng kín kích thước 1.6x2.8m có cửa hông (Đã tích hợp điều hòa, loa đài & ốp

taplo giả vân gỗ + Mui lướt gió)

262,000,000

 

 

 

2

 

 

 

TATA SUPER ACE DẦU - EURO IV

 

 

 

1,2T

 

 

 

2023

Thùng lửng Nhập khẩu (Đã tích hợp điều hòa, loa đài & ốp taplo giả vân gỗ)

257,000,000

KMPB đóng từ thùng lửng nhập khẩu (Đã tích hợp điều hòa, loa đài & ốp taplo giả

vân gỗ)- cũ

265,000,000

KMPB Kích thước thùng : 1600 x2800 (Đã tích hợp điều hòa, loa đài & ốp taplo giả

vân gỗ)

265,000,000

Thùng kín kích thước 1.6x2.8m có cửa hông (Đã tích hợp điều hòa, loa đài & ốp

taplo giả vân gỗ + Mui lướt gió)

272,000,000

II

Xe tải nhẹ Sinotruk

 

 

 

-

1

ST8565D - E4

6,5T

2022

Xe tự đổ, không điều hòa

511,000,000

 

2

TMT/ST8565D2-E4, động cơ dầu công suất 85Kw, chiều dài cơ sở: 3200mm. Kích

thước ( DXRXC): 5600x2240x2720mm

 

6,5T

 

2021

 

Xe tự đổ, không điều hòa

 

551,000,000

 

 

3

 

TMT/ST11895D-E4, động cơ dầu công suấtchiều dài cơ sở: 3200mm. Kích thước ( DXRXC): 5600x2240x2720mm

9,5T

2021

Xe tự đổ, không điều hòa

652,000,000

9,5T

2022

Xe tự đổ, không điều hòa

712,000,000

 

4

TMT/ST11890D2-E4 động cơ dầu công suất 118 Kw, chiều dài cơ sở: 3600mm.

Kích thước ( DXRXC):

6310x2500x2850mm

 

9T

 

2022

 

Xe tự đổ, không điều hòa - CV 414 ngày 7/5

 

781,000,000

 

 

5

TMT/ST10580D-E4, động cơ dầu công suất 140 HP, chiều dài cơ sở: 3650mm.

Kích thước ( DXRXC): 6260x2380x2740mm. Kiểu động cơ:

YC4E140-48. Dung tích xi lanh: 4.260cm3

 

 

7.7T

 

 

2021

 

 

Xe tự đổ, không điều hòa

 

 

554,000,000

 

 

 

 

6

TMT/ST10575T-E4

Kích thước xe ( DxRxC) 8450x2500x3420mm

Kích thước thùng ( DxRxC) 6200x2350x755/2150mm Lốp: 8.25-20

Tên thương mại: HW130

 

 

 

 

7.5T

2021

Xe chassi, có điều hòa

494,000,000

2022

Thùng Lửng,có điều hòa

594,000,000

2021

Xe thùng KMPB, có điều hòa

572,000,000

2022

Xe thùng KMPB, có điều hòa

599,000,000

2022

Xe thùng kín, có điều hòa

614,000,000

 

 

 

 

 

 

6

 

 

TMT/ST11880T-E4

Kích thước xe ( DxRxC) 10400x2500x3520mm

Kích thước thùng ( DxRxC) 8100x2350x750/2150mm Lốp: 10.00-20

Tên thương mại: HW160

 

 

 

 

 

 

8T

2021

Xe chassi, có điều hòa

588,000,000

 

2022

 

Thùng Lửng,có điều hòa

 

696,000,000

 

2021

 

Xe thùng KMPB, có điều hòa

 

686,000,000

2022

Xe thùng KMPB, có điều hòa

716,000,000

2022

Xe thùng kín, có điều hòa

755,000,000

7

ST12090D2

9T

2022

Xe tự đổ, không điều hòa

820,000,000

III

XE TẢI NHẸ KHÂM CHÂU

 

 

 

-

 

 

1

 

 

TMT KC7050D - E4

 

 

4.99T

 

2021

 

Xe tự đổ, không điều hòa

 

424,000,000

2022

Xe tự đổ, không điều hòa - CV 414 ngày 7/5

459,000,000

2

TMT KC7550D2 (Nâng cấp động cơ lên

75kw). Tên thương mại: KC500D2

4.99T

2022

Xe ben, không ĐH

511,000,000

 

3

 

TMT KC10370D2 - E4

 

7T

 

2022

 

Xe tự đổ, không điều hòa

 

608,000,000

 

 

 

 

 

4

 

 

 

 

TMT KC10380D2 ( KC800D2) -cầu dầu E4. KT xe: DxRxC: 5935x2500x2710; KT

Thùng: 3750x2280x760

 

 

 

 

 

8T

 

 

2021

Màu xanh dưa truyền thống. Xe tự đổ, không điều hòa

 

629,000,000

Màu xanh lục bảo.

Xe tự đổ, không điều hòa

 

632,000,000

 

 

2022

Màu xanh dưa truyền thống. Xe tự đổ, không điều hòa

 

653,000,000

Màu xanh lục bảo.

Xe tự đổ, không điều hòa

 

656,000,000

6

TMT KC10385D - E4

8.2T

2021

Xe tự đổ, không điều hòa

475,000,000

IV

XE TẢI NHẸ ZIBO

 

 

 

-

1

TMT ZB5010D-EURO 4- động cơ dầu

0.99 T

2023

Xe tự đổ, không điều hòa

276,000,000

 

 

TT

 

 

Tên xe

 

 

Tải trọng

 

 

Năm SX

 

 

Trạng thái xe cơ sở

Giá bán cho

khách hàng

Giá bán cho khách sau khi trừ khuyến mại

 

2

 

ZB5024D

 

2.4T

2022

Xe tự đổ, không điều hòa

313,000,000

2023

Xe tự đổ, không điều hòa

302,000,000

3

TMT ZB5035D - EURO 4

3,5T

2022

Xe tự đổ, không điều hòa

323,000,000

 

4

TMT ZB5035D-PH - phanh hơi . EURO 4. KT xe DxRxC: 4570x1840x2180; KT

thùng: 2640x1640x640

 

3,5T

 

2022

 

Xe tự đổ, không điều hòa

 

346,000,000

5

TMT ZB7050D - EURO 4

(phanh hơi)

4,95T

2022

Xe tự đổ, không điều hòa

415,000,000

                                                                                                                            ĐVT: VNĐ/xe

**Giá trên đã bao gôm thuế VAT