Kiểu loại xe
|
Loại phương tiện
|
Ô tô tải (tự đổ)
|
Ô tô tải (tự đổ)
|
Nhãn hiệu
|
TMT
|
TMT
|
Mã kiểu loại
|
KC10370D2-E4
|
KC10570D2-E4
|
Công thức bánh xe
|
4×4
|
4×4
|
Khối lượng (kg)
|
Khối lượng bản thân
|
5920
|
7415
|
Khối lượng chuyên chở TK lớn nhất/cho phép TGGT lớn nhất
|
7000/7000
|
6400/6400
|
Khối lượng toàn bộ TK lớn nhất/ cho phép TGGT lớn nhất
|
13115/13115
|
14010/14010
|
Số người cho phép chở, tính cả người lái
|
3(195kg)
|
3(195kg)
|
Kích thước (mm)
|
Kích thước bao: Dài x Rộng x Cao
|
5935x2290x2730
|
6270x2500x2890
|
Kích thước lòng thùng: Dài x Rộng x Cao
|
3760x2090x680
|
3970x2255x595
|
Khoảng cách trục
|
3325
|
3620
|
Vết bánh xe trước/sau
|
1820/1710
|
1985/1870
|
Vết xe bánh xe sau phía ngoài
|
2010
|
2210
|
Động cơ
|
Kiểu loại động cơ
|
YC4D140-48
|
YC4E140-48
|
Nhiên liệu, xi lanh, làm mát,…
|
Diesel, 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước, tăng áp
|
Diesel, 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước, tăng áp
|
Thể tích làm việc (cm3)
|
4214
|
4260
|
Công suất lớn nhất (kW)/ Tốc độ quay (v/ph)
|
103/2800
|
103/2600
|
Tiêu chuẩn khí thải
|
Euro 4
|
Euro 4
|
Hệ thống truyền lực và chuyển động
|
Kiểu loại/Dẫn động ly hợp
|
Đĩa ma sát khô/Dẫn động thuỷ lực, trợ lực khí nén
|
Đĩa ma sát khô/Dẫn động thuỷ lực, trợ lực khí nén
|
Mã hiệu/loại/số cấp tiến – lùi/điều khiển hộp số
|
653-264-80/Hộp số cơ khí/6 số tiến + 1 số lùi/Cơ khí
|
17JK66A-00020-LSY/Hộp số cơ khí/6 số tiến + 1 số lùi/Cơ khí
|
Hộp phân phối/Số cấp/Điều khiển
|
Cơ khí/2 cấp/Khí nén
|
Cơ khí/2 cấp/Khí nén
|
Vị trí cầu chủ động
|
Cầu trước, cầu sau
|
Cầu trước, cầu sau
|
Cầu trước
|
LS23F633-045W02; 4,5 tấn; tỉ số truyền 6,33
|
LS23F671-050W01S; 6 tấn; tỉ số truyền 6,7
|
Cầu sau
|
LS24E633-090W01; 9 tấn; tỉ số truyền 6,33
|
LS24A672-130W01S; 13 tấn; tỉ số truyền 6,7
|
Lốp
|
9.00-20
|
10.00-20
|
Hệ thống treo
|
Hệ thống treo trước
|
9 lá
|
9 lá
|
Hệ thống treo sau
|
Nhíp chính 13 lá, nhíp phụ 9 lá
|
Nhíp chính 13 lá, nhíp phụ 8 lá
|
Hệ thống lái
|
Mã hiệu
|
3404YJ-010XB
|
3401G-010GFD
|
Loại cơ cấu lái
|
Trục vít ê cu bi
|
Trục vít ê cu bi
|
Trợ lực
|
Trợ lực thuỷ lực
|
Trợ lực thuỷ lực
|
Hệ thống phanh
|
Hệ thống phanh chính
|
Tang trống dẫn động khí nén
|
Tang trống dẫn động khí nén
|
Thân xe
|
Cabin
|
Cabin lật
|
Cabin lật
|
Loại thân xe
|
Khung xe chịu lực 2 lớp 8+5 (mm)
|
Khung xe chịu lực 2 lớp 8+4 (mm)
|
Chassis
|
239x70x(8+5) (mm)
|
258x70x(8+4) (mm)
|
Loại dây đai an toàn
|
Ghế lái: 3 điểm
Ghế phụ: 3 điểm/2 điểm
|
Ghế lái: 3 điểm
Ghế phụ: 3 điểm/2 điểm
|
Thiết bị chuyên dùng
|
Hệ thống ben
|
HG-F160x600; đường kính 160mm
|
HG-F180x660; đường kính 180 mm
|
Khác
|
Loại ắc quy/Điện áp dung lượng
|
2x12Vx100Ah
|
2x12Vx100Ah
|
Dung tích thùng nhiên liệu
|
140 lít
|
165 lít
|
Tiêu hao nhiên liệu
|
Tuỳ cung đường và tải trọng
|
Tuỳ cung đường và tải trọng
|